Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Joel Monteiro 14 | |
Jaouen Hadjam 34 | |
Philippe Keny (Kiến tạo: Bledian Krasniqi) 39 | |
Philippe Keny 43 | |
Sandro Lauper (Thay: Loris Benito) 46 | |
Sergio Cordova (Kiến tạo: Christian Fassnacht) 48 | |
Christian Fassnacht (Kiến tạo: Armin Gigovic) 54 | |
Calixte Ligue 54 | |
Nelson Palacio (Thay: Bledian Krasniqi) 65 | |
Neil Volken (Thay: Calixte Ligue) 65 | |
Alan Virginius (Thay: Joel Monteiro) 67 | |
Felix Emmanuel Tsimba (Thay: Sergio Cordova) 67 | |
Lisandru Tramoni (Thay: Matthias Phaeton) 72 | |
Juan Perea (Thay: Philippe Keny) 72 | |
Saidy Janko (Thay: Jaouen Hadjam) 77 | |
Alvyn Sanches (Thay: Armin Gigovic) 78 | |
Emmanuel Umeh (Thay: Jahnoah Markelo) 82 | |
(Pen) Juan Perea 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Young Boys


Diễn biến FC Zurich vs Young Boys
Anh ấy đã bỏ lỡ - Juan Perea thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!
Jahnoah Markelo rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Umeh.
Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Alvyn Sanches.
Jaouen Hadjam rời sân và được thay thế bởi Saidy Janko.
Philippe Keny rời sân và được thay thế bởi Juan Perea.
Matthias Phaeton rời sân và được thay thế bởi Lisandru Tramoni.
Sergio Cordova rời sân và được thay thế bởi Felix Emmanuel Tsimba.
Joel Monteiro rời sân và được thay thế bởi Alan Virginius.
Calixte Ligue rời sân và được thay thế bởi Neil Volken.
Bledian Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Nelson Palacio.
Thẻ vàng cho Calixte Ligue.
Armin Gigovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christian Fassnacht đã ghi bàn!
Christian Fassnacht đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sergio Cordova đã ghi bàn!
Loris Benito rời sân và được thay thế bởi Sandro Lauper.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Philippe Keny đã ghi bàn!
Bledian Krasniqi đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Young Boys
FC Zurich (4-3-3): Yanick Brecher (25), Livano Comenencia (3), Lindrit Kamberi (2), Mariano Gomez (5), Calixte Ligue (20), Cheveyo Tsawa (6), Bledian Krasniqi (7), Jahnoah Markelo (26), Steven Zuber (10), Matthias Phaeton (17), Philippe Keny (19)
Young Boys (4-2-3-1): Marvin Keller (1), Ryan Andrews (2), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Rayan Raveloson (45), Edimilson Fernandes (6), Christian Fassnacht (16), Armin Gigović (37), Joël Monteiro (77), Sergio Cordova (9)


| Thay người | |||
| 65’ | Bledian Krasniqi Nelson Palacio | 46’ | Loris Benito Sandro Lauper |
| 65’ | Calixte Ligue Neil Volken | 67’ | Joel Monteiro Alan Virginius |
| 72’ | Philippe Keny Juan Jose Perea | 67’ | Sergio Cordova Felix Emmanuel Tsimba |
| 72’ | Matthias Phaeton Lisandru Tramoni | 77’ | Jaouen Hadjam Saidy Janko |
| 82’ | Jahnoah Markelo Umeh Emmanuel | 78’ | Armin Gigovic Alvyn Antonio Sanches |
| Cầu thủ dự bị | |||
Silas Huber | Heinz Lindner | ||
Jorge Segura | Alan Virginius | ||
Juan Jose Perea | Alvyn Antonio Sanches | ||
Umeh Emmanuel | Ebrima Colley | ||
Nelson Palacio | Dominik Pech | ||
Lisandru Tramoni | Saidy Janko | ||
Damienus Reverson | Felix Emmanuel Tsimba | ||
Neil Volken | Sandro Lauper | ||
Isaiah Okafor | Olivier Mambwa | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Zurich
Thành tích gần đây Young Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 7 | 1 | 2 | 7 | 22 | B B T T T | |
| 2 | 10 | 7 | 0 | 3 | 13 | 21 | T B B T T | |
| 3 | 10 | 6 | 0 | 4 | 6 | 18 | T T B T T | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | -1 | 17 | T T B B T | |
| 5 | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | B H H T B | |
| 6 | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | B T H H H | |
| 7 | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | B H T T T | |
| 8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | T T B B B | |
| 9 | 10 | 3 | 3 | 4 | 4 | 12 | B H H T H | |
| 10 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | T B T B B | |
| 11 | 10 | 2 | 3 | 5 | -5 | 9 | B T T B B | |
| 12 | 10 | 0 | 3 | 7 | -18 | 3 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch