Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jorge Segura
3 - Lindrit Kamberi (Thay: Jorge Segura)
27 - Milan Rodic
38 - Steven Zuber (Kiến tạo: Mariano Gomez)
58 - Philippe Keny (Kiến tạo: Matthias Phaeton)
64 - Jahnoah Markelo (Kiến tạo: Philippe Keny)
73 - Emmanuel Umeh (Thay: Matthias Phaeton)
80 - Juan Perea (Thay: Philippe Keny)
80 - Livano Comenencia
81 - Neil Volken (Thay: Milan Rodic)
87 - Bledian Krasniqi (Thay: Cheveyo Tsawa)
88 - Jahnoah Markelo
90+4'
- (Pen) Carlo Boukhalfa
22 - Corsin Konietzke (Thay: Lukas Goertler)
46 - Malamine Efekele (Thay: Aliou Balde)
59 - Shkelqim Vladi (Thay: Alessandro Vogt)
59 - Tiemoko Ouattara (Thay: Christian Witzig)
72 - Tom Gaal
84 - Albert Vallci (Thay: Cyrill May)
87 - Behar Neziri
90+5'
Thống kê trận đấu FC Zurich vs St. Gallen
Diễn biến FC Zurich vs St. Gallen
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Behar Neziri.
Thẻ vàng cho Jahnoah Markelo.
Cheveyo Tsawa rời sân và được thay thế bởi Bledian Krasniqi.
Milan Rodic rời sân và được thay thế bởi Neil Volken.
Cyrill May rời sân và được thay thế bởi Albert Vallci.
Thẻ vàng cho Tom Gaal.
Thẻ vàng cho Livano Comenencia.
Philippe Keny rời sân và được thay thế bởi Juan Perea.
Matthias Phaeton rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Umeh.
Philippe Keny đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jahnoah Markelo ghi bàn!
Christian Witzig rời sân và anh được thay thế bởi Tiemoko Ouattara.
Matthias Phaeton đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Philippe Keny ghi bàn!
Alessandro Vogt rời sân và anh được thay thế bởi Shkelqim Vladi.
Aliou Balde rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Mariano Gomez đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Steven Zuber đã ghi bàn!
Lukas Goertler rời sân và được thay thế bởi Corsin Konietzke.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Milan Rodic.
Jorge Segura rời sân và được thay thế bởi Lindrit Kamberi.
V À A A O O O - Carlo Boukhalfa từ FC St. Gallen thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Jorge Segura.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Zurich vs St. Gallen
FC Zurich (4-3-3): Yanick Brecher (25), Livano Comenencia (3), Jorge Segura (4), Mariano Gomez (5), Milan Rodic (23), Cheveyo Tsawa (6), Nelson Palacio (15), Steven Zuber (10), Jahnoah Markelo (26), Philippe Keny (19), Matthias Phaeton (17)
St. Gallen (3-5-2): Lawrence Ati Zigi (1), Tom Gaal (26), Jozo Stanic (4), Cyrill May (72), Hugo Vandermersch (28), Lukas Görtler (16), Behar Neziri (6), Carlo Boukhalfa (11), Christian Witzig (7), Alessandro Vogt (18), Aliou Balde (14)
| Thay người | |||
| 27’ | Jorge Segura Lindrit Kamberi | 46’ | Lukas Goertler Corsin Konietzke |
| 80’ | Philippe Keny Juan Jose Perea | 59’ | Alessandro Vogt Shkelqim Vladi |
| 80’ | Matthias Phaeton Umeh Emmanuel | 59’ | Aliou Balde Malamine Efekele |
| 87’ | Milan Rodic Neil Volken | 72’ | Christian Witzig Tiemoko Ouattara |
| 88’ | Cheveyo Tsawa Bledian Krasniqi | 87’ | Cyrill May Albert Vallci |
| Cầu thủ dự bị | |||
Silas Huber | Lukas Watkowiak | ||
Lindrit Kamberi | Jordi Quintillà | ||
Bledian Krasniqi | Shkelqim Vladi | ||
Juan Jose Perea | Albert Vallci | ||
Umeh Emmanuel | Corsin Konietzke | ||
Lisandru Tramoni | Mihailo Stevanovic | ||
Damienus Reverson | Pascal Buttiker | ||
Neil Volken | Tiemoko Ouattara | ||
Gian Stork | Malamine Efekele | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Zurich
Thành tích gần đây St. Gallen
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 1 | 4 | 10 | 31 | T T T B B | |
| 2 | | 15 | 9 | 1 | 5 | 12 | 28 | B B T T H |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | H H T T H | |
| 4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B H H | |
| 5 | 15 | 7 | 2 | 6 | -1 | 23 | T T T B H | |
| 6 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T B H H H | |
| 7 | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | B B T H T | |
| 8 | 15 | 5 | 4 | 6 | 4 | 19 | B T H B T | |
| 9 | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B T B H B | |
| 10 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T B B H H | |
| 11 | 15 | 3 | 5 | 7 | -10 | 14 | H B T H B | |
| 12 | 15 | 2 | 3 | 10 | -23 | 9 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại