Thứ Bảy, 18/10/2025
Cheveyo Tsawa (Kiến tạo: Bledian Krasniqi)
28
Lamine Fomba
37
Cheveyo Tsawa
43
Milan Rodic
61
Ilan Sauter (Thay: Milan Rodic)
62
Loun Srdanovic (Thay: Theo Magnin)
62
Keyan Anderson Pereira Varela (Thay: Samuel Mraz)
62
Keyan Varela (Thay: Samuel Mraz)
62
Ilan Sauter
65
Yoan Severin (Thay: Alexis Antunes)
71
Bradley Mazikou (Thay: Lamine Fomba)
71
Mohamed Bangoura (Thay: Bledian Krasniqi)
75
Jahnoah Markelo (Thay: Cheveyo Tsawa)
75
Yoan Severin (Kiến tạo: Florian Aye)
80
Mohamed Bangoura
84
Jamie Atangana (Thay: Anthony Baron)
85
Lindrit Kamberi (Thay: Emmanuel Umeh)
88
Vincent Nvendo Ferrier (Thay: Matthias Phaeton)
88
Loun Srdanovic
90+3'
Ilan Sauter
90+6'
Ilan Sauter
90+6'

Thống kê trận đấu FC Zurich vs Servette

số liệu thống kê
FC Zurich
FC Zurich
Servette
Servette
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 14
2 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Zurich vs Servette

Tất cả (29)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' THẺ ĐỎ! - Ilan Sauter nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Ilan Sauter nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+6' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ilan Sauter nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ilan Sauter nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90+3' Thẻ vàng cho Loun Srdanovic.

Thẻ vàng cho Loun Srdanovic.

88'

Matthias Phaeton rời sân và được thay thế bởi Vincent Nvendo Ferrier.

88'

Emmanuel Umeh rời sân và được thay thế bởi Lindrit Kamberi.

85'

Anthony Baron rời sân và được thay thế bởi Jamie Atangana.

84' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mohamed Bangoura nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mohamed Bangoura nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

80'

Florian Aye đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Yoan Severin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yoan Severin đã ghi bàn!

75'

Cheveyo Tsawa rời sân và được thay thế bởi Jahnoah Markelo.

75'

Bledian Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bangoura.

71'

Lamine Fomba rời sân và được thay thế bởi Bradley Mazikou.

71'

Alexis Antunes rời sân và được thay thế bởi Yoan Severin.

65' Thẻ vàng cho Ilan Sauter.

Thẻ vàng cho Ilan Sauter.

62'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Keyan Varela.

62'

Theo Magnin rời sân và được thay thế bởi Loun Srdanovic.

62'

Milan Rodic rời sân và được thay thế bởi Ilan Sauter.

61' Thẻ vàng cho Milan Rodic.

Thẻ vàng cho Milan Rodic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát FC Zurich vs Servette

FC Zurich (4-1-4-1): Yanick Brecher (25), Livano Comenencia (3), Mariano Gomez (5), Jorge Segura (4), Milan Rodic (23), Nelson Palacio (15), Matthias Phaeton (17), Cheveyo Tsawa (6), Bledian Krasniqi (7), Umeh Emmanuel (11), Steven Zuber (10)

Servette (4-4-2): Joel Mall (1), Theo Magnin (20), Steve Rouiller (4), Anthony Baron (6), Lilian Njoh (14), Miroslav Stevanovic (9), Lamine Fomba (11), Timothe Cognat (8), Alexis Antunes (10), Florian Aye (97), Samuel Mraz (90)

FC Zurich
FC Zurich
4-1-4-1
25
Yanick Brecher
3
Livano Comenencia
5
Mariano Gomez
4
Jorge Segura
23
Milan Rodic
15
Nelson Palacio
17
Matthias Phaeton
6
Cheveyo Tsawa
7
Bledian Krasniqi
11
Umeh Emmanuel
10
Steven Zuber
90
Samuel Mraz
97
Florian Aye
10
Alexis Antunes
8
Timothe Cognat
11
Lamine Fomba
9
Miroslav Stevanovic
14
Lilian Njoh
6
Anthony Baron
4
Steve Rouiller
20
Theo Magnin
1
Joel Mall
Servette
Servette
4-4-2
Thay người
62’
Milan Rodic
Ilan Sauter
62’
Theo Magnin
Loun Srdanovic
75’
Bledian Krasniqi
Mohamed Bangoura
62’
Samuel Mraz
Keyan Varela
75’
Cheveyo Tsawa
Jahnoah Markelo
71’
Lamine Fomba
Bradley Mazikou
88’
Emmanuel Umeh
Lindrit Kamberi
71’
Alexis Antunes
Yoan Severin
88’
Matthias Phaeton
Vincent Nvendo Ferrier
85’
Anthony Baron
Jamie Atangana
Cầu thủ dự bị
Silas Huber
Marwan Aubert
Lindrit Kamberi
Loun Srdanovic
Mohamed Bangoura
Gael Ondua
Lisandru Tramoni
Bradley Mazikou
Jahnoah Markelo
Yoan Severin
Ilan Sauter
Dylan Bronn
Vincent Nvendo Ferrier
Keyan Varela
Din Ramic
Ablie Jallow
Neil Volken
Jamie Atangana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
22/09 - 2021
07/11 - 2021
30/01 - 2022
10/04 - 2022
11/09 - 2022
13/11 - 2022
05/03 - 2023
27/04 - 2023
30/07 - 2023
05/11 - 2023
07/04 - 2024
27/10 - 2024
10/11 - 2024
09/03 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Zurich

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
VĐQG Thụy Sĩ
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
H1: 0-2
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
16/08 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
10/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2025
H1: 0-2
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
21/09 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
18/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-1
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
22/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
17/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun8512416T H B B T
2St. GallenSt. Gallen8503715B T T B B
3BaselBasel8503615B T T B T
4Young BoysYoung Boys8422-114H T T T B
5FC ZurichFC Zurich8413-213B T T T B
6SionSion8332312B T B H H
7LuzernLuzern8332112T H B T H
8LuganoLugano8314-310B B H T T
9GrasshopperGrasshopper823329H H T B T
10LausanneLausanne822418B B H H T
11ServetteServette8224-38H B T T B
12WinterthurWinterthur8026-152H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow