Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Cheveyo Tsawa (Kiến tạo: Bledian Krasniqi)
28 - Cheveyo Tsawa
43 - Milan Rodic
61 - Ilan Sauter (Thay: Milan Rodic)
62 - Ilan Sauter
65 - Mohamed Bangoura (Thay: Bledian Krasniqi)
75 - Jahnoah Markelo (Thay: Cheveyo Tsawa)
75 - Mohamed Bangoura
84 - Lindrit Kamberi (Thay: Emmanuel Umeh)
88 - Vincent Nvendo Ferrier (Thay: Matthias Phaeton)
88 - Ilan Sauter
90+6' - Ilan Sauter
90+6'
- Lamine Fomba
37 - Loun Srdanovic (Thay: Theo Magnin)
62 - Keyan Anderson Pereira Varela (Thay: Samuel Mraz)
62 - Keyan Varela (Thay: Samuel Mraz)
62 - Yoan Severin (Thay: Alexis Antunes)
71 - Bradley Mazikou (Thay: Lamine Fomba)
71 - Yoan Severin (Kiến tạo: Florian Aye)
80 - Jamie Atangana (Thay: Anthony Baron)
85 - Loun Srdanovic
90+3'
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Servette
Diễn biến FC Zurich vs Servette
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Ilan Sauter nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ilan Sauter nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Loun Srdanovic.
Matthias Phaeton rời sân và được thay thế bởi Vincent Nvendo Ferrier.
Emmanuel Umeh rời sân và được thay thế bởi Lindrit Kamberi.
Anthony Baron rời sân và được thay thế bởi Jamie Atangana.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mohamed Bangoura nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Florian Aye đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yoan Severin đã ghi bàn!
Cheveyo Tsawa rời sân và được thay thế bởi Jahnoah Markelo.
Bledian Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bangoura.
Lamine Fomba rời sân và được thay thế bởi Bradley Mazikou.
Alexis Antunes rời sân và được thay thế bởi Yoan Severin.
Thẻ vàng cho Ilan Sauter.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Keyan Varela.
Theo Magnin rời sân và được thay thế bởi Loun Srdanovic.
Milan Rodic rời sân và được thay thế bởi Ilan Sauter.
Thẻ vàng cho Milan Rodic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Cheveyo Tsawa đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lamine Fomba.
Bledian Krasniqi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cheveyo Tsawa đã ghi bàn!
Urs Schnyder ra hiệu cho một quả đá phạt cho Zurich.
Miroslav Stevanovic đánh đầu trúng xà ngang! Gần như đã có bàn thắng cho Servette Geneva.
Phạt biên cho Zurich tại Letzigrund.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Servette
FC Zurich (4-1-4-1): Yanick Brecher (25), Livano Comenencia (3), Mariano Gomez (5), Jorge Segura (4), Milan Rodic (23), Nelson Palacio (15), Matthias Phaeton (17), Cheveyo Tsawa (6), Bledian Krasniqi (7), Umeh Emmanuel (11), Steven Zuber (10)
Servette (4-4-2): Joel Mall (1), Theo Magnin (20), Steve Rouiller (4), Anthony Baron (6), Lilian Njoh (14), Miroslav Stevanovic (9), Lamine Fomba (11), Timothe Cognat (8), Alexis Antunes (10), Florian Aye (97), Samuel Mraz (90)
Thay người | |||
62’ | Milan Rodic Ilan Sauter | 62’ | Theo Magnin Loun Srdanovic |
75’ | Bledian Krasniqi Mohamed Bangoura | 62’ | Samuel Mraz Keyan Varela |
75’ | Cheveyo Tsawa Jahnoah Markelo | 71’ | Lamine Fomba Bradley Mazikou |
88’ | Emmanuel Umeh Lindrit Kamberi | 71’ | Alexis Antunes Yoan Severin |
88’ | Matthias Phaeton Vincent Nvendo Ferrier | 85’ | Anthony Baron Jamie Atangana |
Cầu thủ dự bị | |||
Silas Huber | Marwan Aubert | ||
Lindrit Kamberi | Loun Srdanovic | ||
Mohamed Bangoura | Gael Ondua | ||
Lisandru Tramoni | Bradley Mazikou | ||
Jahnoah Markelo | Yoan Severin | ||
Ilan Sauter | Dylan Bronn | ||
Vincent Nvendo Ferrier | Keyan Varela | ||
Din Ramic | Ablie Jallow | ||
Neil Volken | Jamie Atangana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Zurich
Thành tích gần đây Servette
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | H B B T T | |
2 | 9 | 6 | 0 | 3 | 9 | 18 | T T B T T | |
3 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 7 | 15 | B T T B B |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | H T T T B | |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B B H T T | |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | B T T T B | |
7 | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | B T B H H | |
8 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | T H B T H | |
9 | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | H H T B T | |
10 | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | B B H H T | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | B T T B B | |
12 | 9 | 0 | 2 | 7 | -18 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại