Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Milan Rodic
44 - Livano Comenencia (Thay: Milan Rodic)
46 - Jahnoah Markelo (Thay: Juan Perea)
46 - Jahnoah Markelo
60 - Matthias Phaeton (Thay: Bledian Krasniqi)
61 - Miguel Reichmuth (Thay: David Vujevic)
63 - (Pen) Jahnoah Markelo
75 - Matthias Phaeton (Kiến tạo: Jahnoah Markelo)
79 - Damienus Reverson (Thay: Cheveyo Tsawa)
84 - Miguel Reichmuth
86 - (Pen) Philippe Keny
90+2'
- (Pen) Matteo Di Giusto
2 - Taisei Abe
27 - Stefan Knezevic
39 - Julian von Moos (Kiến tạo: Matteo Di Giusto)
43 - Severin Ottiger (Thay: Oscar Kabwit)
46 - Bung Meng Freimann
60 - Taisei Abe
74 - Andrejs Ciganiks (Thay: Lucas Ferreira)
76 - Adrian Grbic (Thay: Julian von Moos)
77 - Lars Villiger (Thay: Adrian Bajrami)
90 - Andrejs Ciganiks
90+1'
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Luzern
Diễn biến FC Zurich vs Luzern
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Adrian Bajrami rời sân và được thay thế bởi Lars Villiger.
V À A A O O O - Philippe Keny của FC Zuerich thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Andrejs Ciganiks.
Thẻ vàng cho Miguel Reichmuth.
Cheveyo Tsawa rời sân và được thay thế bởi Damienus Reverson.
Jahnoah Markelo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matthias Phaeton ghi bàn!
Julian von Moos rời sân và được thay thế bởi Adrian Grbic.
Lucas Ferreira rời sân và được thay thế bởi Andrejs Ciganiks.
V À A A O O O - Jahnoah Markelo từ FC Zuerich thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Taisei Abe nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
David Vujevic rời sân và được thay thế bởi Miguel Reichmuth.
Bledian Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Matthias Phaeton.
Thẻ vàng cho Jahnoah Markelo.
Thẻ vàng cho Bung Meng Freimann.
Juan Perea rời sân và được thay thế bởi Jahnoah Markelo.
Oscar Kabwit rời sân và được thay thế bởi Severin Ottiger.
Milan Rodic rời sân và được thay thế bởi Livano Comenencia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Milan Rodic.
V À A A O O O - Julian von Moos đã ghi bàn!
Matteo Di Giusto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Vinh The Van đã ghi bàn!
V À A A A O O O FC Luzern ghi bàn.
Thẻ vàng cho Stefan Knezevic.
Thẻ vàng cho Taisei Abe.
V À A A O O O - Matteo Di Giusto của FC Luzern thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Luzern
FC Zurich (4-3-3): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), David Vujevic (35), Mariano Gomez (5), Milan Rodic (23), Nelson Palacio (15), Cheveyo Tsawa (6), Bledian Krasniqi (7), Steven Zuber (10), Philippe Keny (19), Juan Jose Perea (9)
Luzern (4-3-1-2): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Stefan Knezevic (5), Adrian Bajrami (4), Bung Meng Freimann (46), Tyron Owusu (24), Taisei Abe (6), Matteo Di Giusto (11), Lucas Ferreira (73), Julian Von Moos (81), Oscar Kabwit (16)
| Thay người | |||
| 46’ | Milan Rodic Livano Comenencia | 46’ | Oscar Kabwit Severin Ottiger |
| 46’ | Juan Perea Jahnoah Markelo | 76’ | Lucas Ferreira Andrejs Ciganiks |
| 61’ | Bledian Krasniqi Matthias Phaeton | 77’ | Julian von Moos Adrian Grbic |
| 63’ | David Vujevic Miguel Reichmuth | 90’ | Adrian Bajrami Lars Villiger |
| 84’ | Cheveyo Tsawa Damienus Reverson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Silas Huber | Vaso Vasic | ||
Ilan Sauter | Severin Ottiger | ||
Matthias Phaeton | Andrejs Ciganiks | ||
Lisandru Tramoni | Demir Xhemalija | ||
Livano Comenencia | levin Winkler | ||
Miguel Reichmuth | Kevin Spadanuda | ||
Jahnoah Markelo | Lars Villiger | ||
Umeh Emmanuel | Sinan Karweina | ||
Damienus Reverson | Adrian Grbic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Zurich
Thành tích gần đây Luzern
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 12 | 31 | T T T T T | |
| 2 | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T B T H | |
| 3 | | 11 | 7 | 0 | 4 | 12 | 21 | B B T T B |
| 4 | 12 | 5 | 4 | 3 | -1 | 19 | B B T H H | |
| 5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H T B T B | |
| 6 | 13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 | H H B T B | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -1 | 16 | T T T B T | |
| 8 | 13 | 5 | 1 | 7 | -6 | 16 | B B B B T | |
| 9 | 12 | 4 | 3 | 5 | 4 | 15 | T H T B T | |
| 10 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T T B B | |
| 11 | 13 | 3 | 4 | 6 | -9 | 13 | B B H B T | |
| 12 | 13 | 1 | 3 | 9 | -20 | 6 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại