Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
David Vujevic 12 | |
Anto Grgic 23 | |
Lars Lukas Mai 35 | |
Calixte Ligue 40 | |
Damian Kelvin (Thay: Lars Lukas Mai) 46 | |
Neil Volken (Thay: Calixte Ligue) 46 | |
Damienus Reverson (Thay: Emmanuel Umeh) 60 | |
Renato Steffen (Thay: Georgios Koutsias) 60 | |
Hicham Mahou (Thay: Daniel Dos Santos) 60 | |
Bledian Krasniqi (Thay: Cheveyo Tsawa) 64 | |
Zachary Brault-Guillard (Thay: Martim Marques) 70 | |
Philippe Keny 76 | |
Damien Osborne Odera (Thay: Matthias Phaeton) 90 | |
Juan Perea (Thay: Steven Zuber) 90 | |
Ilija Maslarov (Thay: Yanis Cimignani) 90 | |
Kevin Behrens 90+1' | |
Damien Osborne Odera 90+5' | |
Amir Saipi 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Lugano


Diễn biến FC Zurich vs Lugano
Yanis Cimignani rời sân và được thay thế bởi Ilija Maslarov.
Thẻ vàng cho Amir Saipi.
ANH ẤY RỜI SÂN! - Damien Osborne Odera nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Steven Zuber rời sân và được thay thế bởi Juan Perea.
Matthias Phaeton rời sân và được thay thế bởi Damien Osborne Odera.
V À A A O O O - Kevin Behrens đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Philippe Keny.
Martim Marques rời sân và được thay thế bởi Zachary Brault-Guillard.
Cheveyo Tsawa rời sân và được thay thế bởi Bledian Krasniqi.
Daniel Dos Santos rời sân và được thay thế bởi Hicham Mahou.
Georgios Koutsias rời sân và được thay thế bởi Renato Steffen.
Emmanuel Umeh rời sân và được thay thế bởi Damienus Reverson.
Calixte Ligue rời sân và được thay thế bởi Neil Volken.
Lars Lukas Mai rời sân và được thay thế bởi Damian Kelvin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Calixte Ligue.
Thẻ vàng cho Lars Lukas Mai.
Thẻ vàng cho Anto Grgic.
Thẻ vàng cho David Vujevic.
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Lugano
FC Zurich (4-3-1-2): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), David Vujevic (35), Ilan Sauter (27), Calixte Ligue (20), Steven Zuber (10), Miguel Reichmuth (38), Cheveyo Tsawa (6), Umeh Emmanuel (11), Philippe Keny (19), Matthias Phaeton (17)
Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Lars Lukas Mai (17), Antonios Papadopoulos (6), Martim Marques (26), Anto Grgic (8), Uran Bislimi (25), Yanis Cimignani (21), Daniel Dos Santos (27), Georgios Koutsias (9), Kevin Behrens (91)


| Thay người | |||
| 46’ | Calixte Ligue Neil Volken | 46’ | Lars Lukas Mai Damian Kelvin |
| 60’ | Emmanuel Umeh Damienus Reverson | 60’ | Georgios Koutsias Renato Steffen |
| 64’ | Cheveyo Tsawa Bledian Krasniqi | 60’ | Daniel Dos Santos Hicham Mahou |
| 90’ | Steven Zuber Juan Jose Perea | 70’ | Martim Marques Zachary Brault-Guillard |
| 90’ | Matthias Phaeton Damien Odera | 90’ | Yanis Cimignani Ilija Maslarov |
| Cầu thủ dự bị | |||
Silas Huber | MIna | ||
Bledian Krasniqi | Zachary Brault-Guillard | ||
Juan Jose Perea | Damian Kelvin | ||
Mohamed Bangoura | Renato Steffen | ||
Damienus Reverson | Ahmed Kendouci | ||
Damien Odera | Hicham Mahou | ||
Aaron Tchamda | Claudio Cassano | ||
Neil Volken | Elias Pihlstrom | ||
Kelechi Daniel Ihendu | Ilija Maslarov | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Zurich
Thành tích gần đây Lugano
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 1 | 5 | 14 | 37 | B B T B T | |
| 2 | 18 | 11 | 1 | 6 | 15 | 34 | T H B T T | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | H H T H T | |
| 4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | B H H T T | |
| 5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | T T H B T | |
| 6 | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | H H T T B | |
| 7 | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | H T T H B | |
| 8 | 17 | 5 | 6 | 6 | 4 | 21 | H B T H H | |
| 9 | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B H H T B | |
| 10 | 18 | 4 | 6 | 8 | -4 | 18 | H B B B B | |
| 11 | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | T H B B B | |
| 12 | 18 | 2 | 4 | 12 | -27 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch