Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Joss Didiba
45 - Matej Koubek (Thay: Lukas Bartosak)
46 - Michal Fukala (Thay: Antonin Krapka)
46 - Matej Koubek (Kiến tạo: Michal Fukala)
54 - Marian Pisoja (Kiến tạo: Michal Cupak)
62 - Stanley Kanu (Thay: Tomas Poznar)
76 - Tom Ulbrich (Thay: Marian Pisoja)
84 - Jan Kalabiska (Thay: Michal Cupak)
90
- (VAR check)
26 - Vojtech Patrak (Kiến tạo: Jan Reznicek)
59 - Ladislav Krobot (Thay: Filip Vecheta)
67 - (Pen) Vojtech Patrak
71 - Louis Lurvink
75 - Filip Sancl (Thay: Vojtech Patrak)
84 - Tomas Solil (Thay: Jan Reznicek)
84 - Vojtech Sychra
86 - Daniel Smekal (Thay: Abdoullahi Tanko)
90 - Ladislav Krobot
90+2'
Thống kê trận đấu FC Zlin vs Pardubice
Diễn biến FC Zlin vs Pardubice
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Abdoullahi Tanko rời sân và được thay thế bởi Daniel Smekal.
Thẻ vàng cho Ladislav Krobot.
Michal Cupak rời sân và được thay thế bởi Jan Kalabiska.
Thẻ vàng cho Vojtech Sychra.
Marian Pisoja rời sân và được thay thế bởi Tom Ulbrich.
Jan Reznicek rời sân và được thay thế bởi Tomas Solil.
Vojtech Patrak rời sân và được thay thế bởi Filip Sancl.
Tomas Poznar rời sân và được thay thế bởi Stanley Kanu.
Thẻ vàng cho Louis Lurvink.
V À A A O O O - Vojtech Patrak từ Pardubice đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Filip Vecheta rời sân và Ladislav Krobot vào thay.
Michal Cupak là người kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marian Pisoja đã ghi bàn!
Jan Reznicek đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vojtech Patrak đã ghi bàn!
Michal Fukala đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matej Koubek đã ghi bàn!
Antonin Krapka rời sân và được thay thế bởi Michal Fukala.
Lukas Bartosak rời sân và được thay thế bởi Matej Koubek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Joss Didiba.
Ryan Mahuta đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Samuel Simek đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Zlin vs Pardubice
FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Milos Kopecny (23), Jakub Cernin (24), Jakub Kolar (28), Antonin Krapka (39), Cletus Nombil (19), Joss Didiba Moudoumbou (6), Marian Pisoja (82), Michal Cupak (26), Lukas Bartosak (31), Tomas Poznar (88)
Pardubice (4-3-3): Jachym Serak (1), Michal Surzyn (23), Louis Lurvink (3), Simon Bammens (44), Ryan Mahuta (25), Samuel Simek (26), Jan Reznicek (6), Vojtech Patrak (8), Vojtech Sychra (27), Filip Vecheta (10), Abdoull Tanko (28)
| Thay người | |||
| 46’ | Antonin Krapka Michal Fukala | 67’ | Filip Vecheta Ladislav Krobot |
| 46’ | Lukas Bartosak Matej Koubek | 84’ | Vojtech Patrak Filip Sancl |
| 76’ | Tomas Poznar Stanley Kanu | 84’ | Jan Reznicek Tomas Solil |
| 84’ | Marian Pisoja Tomas Ulbrich | 90’ | Abdoullahi Tanko Daniel Smekal |
| 90’ | Michal Cupak Jan Kalabiska | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Belanik | Luka Kharatishvili | ||
Lukas Branecky | Ladislav Krobot | ||
Michal Fukala | Milan Lexa | ||
Jan Kalabiska | Jason Noslin | ||
Stanley Kanu | Filip Sancl | ||
Matej Koubek | David Simek | ||
David Machalik | Daniel Smekal | ||
Zviad Nachkebia | Tomas Solil | ||
Stanislav Petruta | Divine Teah | ||
Tomas Ulbrich | Jan Tredl | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Zlin
Thành tích gần đây Pardubice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 10 | 28 | T T B H T | |
| 2 | 12 | 8 | 3 | 1 | 12 | 27 | B T T H H | |
| 3 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | T H T H H |
| 4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | B T H H H | |
| 5 | | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T B B H T |
| 6 | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | B T B H T | |
| 7 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B H H T H | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | H T H H B | |
| 9 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T B H T H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | T H H B H | |
| 11 | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H H T H H | |
| 12 | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | B B B H T | |
| 13 | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | H B T T H | |
| 14 | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | H B T H B | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -12 | 10 | B H B H B | |
| 16 | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại