Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Michal Cupak (Kiến tạo: Michal Fukala)
34 - Matej Koubek (Thay: Marian Pisoja)
46 - Stanley Kanu (Thay: Tomas Poznar)
56 - David Machalik (Thay: Zviad Natchkebia)
56 - Tom Ulbrich (Thay: Cletus Nombil)
72 - Lukas Branecky (Thay: Michal Cupak)
86
- Tom Sloncik (Kiến tạo: Adam Griger)
7 - Frantisek Cech (Kiến tạo: Samuel Dancak)
28 - Vaclav Pilar (Thay: Tom Sloncik)
62 - Alexandr Sojka (Thay: Adam Griger)
62 - Jakub Elbel (Thay: Daniel Horak)
83 - Jakub Uhrincat (Thay: Adam Vlkanova)
90
Thống kê trận đấu FC Zlin vs Hradec Kralove
Diễn biến FC Zlin vs Hradec Kralove
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Adam Vlkanova rời sân và được thay thế bởi Jakub Uhrincat.
Michal Cupak rời sân và được thay thế bởi Lukas Branecky.
Daniel Horak rời sân và được thay thế bởi Jakub Elbel.
Cletus Nombil rời sân và được thay thế bởi Tom Ulbrich.
Adam Griger rời sân và được thay thế bởi Alexandr Sojka.
Tom Sloncik rời sân và được thay thế bởi Vaclav Pilar.
Zviad Natchkebia rời sân và được thay thế bởi David Machalik.
Tomas Poznar rời sân và được thay thế bởi Stanley Kanu.
Marian Pisoja rời sân và được thay thế bởi Matej Koubek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Michal Fukala đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michal Cupak đã ghi bàn!
Samuel Dancak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Frantisek Cech đã ghi bàn!
Adam Griger đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Tom Sloncik đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Zlin vs Hradec Kralove
FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Michal Fukala (22), Antonin Krapka (39), Jakub Cernin (24), Marian Pisoja (82), Cletus Nombil (19), Joss Didiba Moudoumbou (6), Jan Kalabiska (91), Michal Cupak (26), Zviad Nachkebia (11), Tomas Poznar (88)
Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Filip Cihak (5), Tomas Petrasek (4), Frantisek Cech (25), Juraj Chvatal (30), Vladimir Darida (16), Samuel Dancak (11), Daniel Horak (26), Tom Slončík (19), Adam Griger (38), Adam Vlkanova (58)
Thay người | |||
46’ | Marian Pisoja Matej Koubek | 62’ | Tom Sloncik Vaclav Pilar |
56’ | Tomas Poznar Stanley Kanu | 62’ | Adam Griger Alexandr Sojka |
56’ | Zviad Natchkebia David Machalik | 83’ | Daniel Horak Jakub Elbel |
72’ | Cletus Nombil Tomas Ulbrich | 90’ | Adam Vlkanova Jakub Uhrincat |
86’ | Michal Cupak Lukas Branecky |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Knobloch | Matyas Vagner | ||
Samuel Belanik | Patrik Vizek | ||
Lukas Branecky | Jakub Elbel | ||
Tomas Hellebrand | Lukas Hruska | ||
Stanley Kanu | Lucas Kubr | ||
Jakub Kolar | David Ludvicek | ||
Matej Koubek | Vaclav Pilar | ||
Andre Lopes | Alexandr Sojka | ||
David Machalik | Jakub Uhrincat | ||
Stanislav Petruta | |||
Tomas Ulbrich |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Zlin
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H | |
2 | | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H | |
6 | | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H | |
8 | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T | |
13 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H | |
14 | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H | |
15 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B | |
16 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại