Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả FC Zlin vs Hradec Kralove hôm nay 16-12-2023

Giải VĐQG Séc - Th 7, 16/12

Kết thúc

FC Zlin

FC Zlin

4 : 0

Hradec Kralove

Hradec Kralove

Hiệp một: 4-0
T7, 21:00 16/12/2023
Vòng 19 - VĐQG Séc
Letna Stadion, Zlin
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jakub Janetzky
3
Filip Zak (Kiến tạo: Tomas Celustka)
13
Filip Zak (Kiến tạo: Vukadin Vukadinovic)
25
Petr Kodes
37
Jakub Janetzky (Kiến tạo: Alexandr Buzek)
40
Lukas Bartosak (Kiến tạo: Tomas Celustka)
42
Lukas Cmelik (Thay: Frantisek Cech)
46
Michal Leibl (Thay: Petr Pudhorocky)
46
Ondrej Sasinka (Thay: Ladislav Krejci)
46
Jakub Klima
54
Matej Koubek (Thay: Daniel Vasulin)
65
Michal Leibl
69
Rudolf Reiter (Thay: Lukas Bartosak)
82
Libor Bobcik (Thay: David Tkac)
82
Marek Svach (Thay: Jakub Janetzky)
88
Simon Polasek (Thay: Vukadin Vukadinovic)
90
Patrik Kulisek (Thay: Filip Zak)
90

Thống kê trận đấu FC Zlin vs Hradec Kralove

số liệu thống kê
FC Zlin
FC Zlin
Hradec Kralove
Hradec Kralove
12 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Zlin vs Hradec Kralove

FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Antonin Fantis (15), Dominik Simersky (2), Joss Didiba (6), Tomas Celustka (3), Jakub Janetzky (68), Alexandr Buzek (21), Vukadin Vukadinovic (77), David Tkac (12), Lukas Bartosak (31), Filip Zak (9)

Hradec Kralove (4-2-3-1): Pavol Bajza (20), Jakub Klima (14), Filip Cihak (5), Frantisek Cech (25), Daniel Horak (26), Petr Kodes (22), Jakub Kucera (28), Petr Julis (17), Petr Pudhorocky (10), Ladislav Krejci I (7), Daniel Vasulin (15)

FC Zlin
FC Zlin
4-2-3-1
17
Stanislav Dostal
15
Antonin Fantis
2
Dominik Simersky
6
Joss Didiba
3
Tomas Celustka
68
Jakub Janetzky
21
Alexandr Buzek
77
Vukadin Vukadinovic
12
David Tkac
31
Lukas Bartosak
9 2
Filip Zak
15
Daniel Vasulin
7
Ladislav Krejci I
10
Petr Pudhorocky
17
Petr Julis
28
Jakub Kucera
22
Petr Kodes
26
Daniel Horak
25
Frantisek Cech
5
Filip Cihak
14
Jakub Klima
20
Pavol Bajza
Hradec Kralove
Hradec Kralove
4-2-3-1
Thay người
82’
David Tkac
Libor Bobcik
46’
Ladislav Krejci
Ondrej Sasinka
82’
Lukas Bartosak
Rudolf Reiter
46’
Petr Pudhorocky
Michal Leibl
88’
Jakub Janetzky
Marek Svach
46’
Frantisek Cech
Lukas Cmelik
90’
Vukadin Vukadinovic
Simon Polasek
65’
Daniel Vasulin
Matej Koubek
90’
Filip Zak
Patrik Kulisek
Cầu thủ dự bị
Filip Jura
Ondrej Sasinka
Simon Polasek
Jakub Rada
Nedjeljko Kovinic
Stepan Harazim
Adam Ciz
Ondrej Sevcik
Patrik Kulisek
Michal Leibl
El Hadji Ndiaye
Daniel Hais
Marek Svach
Samuel Dancak
Libor Bobcik
Lukas Cmelik
Youba Drame
Patrik Vizek
Rudolf Reiter
Matej Koubek
Matej Rakovan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
17/10 - 2021
12/03 - 2022
18/09 - 2022
11/03 - 2023
20/08 - 2023
16/12 - 2023
20/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Zlin

VĐQG Séc
29/11 - 2025
H1: 0-0
24/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
29/10 - 2025
VĐQG Séc
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Hradec Kralove

VĐQG Séc
29/11 - 2025
23/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
13/11 - 2025
VĐQG Séc
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Cúp quốc gia Séc
01/10 - 2025
H1: 0-2 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1711602339H T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1710431134T B H T B
3JablonecJablonec17953732T B T H B
4Slovan LiberecSlovan Liberec178541429B T T T T
5Viktoria PlzenViktoria Plzen178541029T T B H T
6KarvinaKarvina17917128T T B T T
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc17764727H T T H B
8Hradec KraloveHradec Kralove17755526H T T B T
9FC ZlinFC Zlin17656-123H T B B B
10Bohemians 1905Bohemians 190517548-619B B T B B
11TepliceTeplice17467-518H B H T T
12PardubicePardubice17368-1315H H B B T
13Banik OstravaBanik Ostrava173410-1013B B B B T
14Dukla PrahaDukla Praha17278-1113T H B H B
15Mlada BoleslavMlada Boleslav173410-1613B B T B B
16SlovackoSlovacko172510-1611B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow