Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Petruta, Stanislav
37 - Stanislav Petruta
37 - Cletus Nombil (Thay: Stanislav Petruta)
46 - (Pen) Jakub Cernin
55 - Joss Didiba
70 - Zviad Natchkebia (Thay: Marian Pisoja)
72 - Jan Kalabiska (Thay: Lukas Bartosak)
72 - Stanley Kanu (Thay: Tomas Poznar)
72 - Jan Kalabiska
73 - Milos Kopecny
74 - Tom Ulbrich (Thay: Michal Cupak)
90 - Michal Fukala
90+3'
- Zlatan Sehovic
39 - Zlatan Sehovic
40 - Tomas Jedlicka (Thay: Jakub Kadak)
72 - Boubou Diallo (Thay: Namory Cisse)
72 - Jacques Fokam (Thay: Marcel Cermak)
72 - Marios Pourzitidis
85 - Dominik Hasek (Thay: Matej Zitny)
90 - Martin Ambler (Thay: Zlatan Sehovic)
90
Thống kê trận đấu FC Zlin vs Dukla Praha
Diễn biến FC Zlin vs Dukla Praha
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Michal Fukala.
Michal Cupak rời sân và được thay thế bởi Tom Ulbrich.
Zlatan Sehovic rời sân và được thay thế bởi Martin Ambler.
Matej Zitny rời sân và được thay thế bởi Dominik Hasek.
Thẻ vàng cho Marios Pourzitidis.
Thẻ vàng cho Milos Kopecny.
Thẻ vàng cho Jan Kalabiska.
Thẻ vàng cho Milos Kopecny.
Marcel Cermak rời sân và được thay thế bởi Jacques Fokam.
Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Boubou Diallo.
Jakub Kadak rời sân và được thay thế bởi Tomas Jedlicka.
Tomas Poznar rời sân và được thay thế bởi Stanley Kanu.
Lukas Bartosak rời sân và được thay thế bởi Jan Kalabiska.
Marian Pisoja rời sân và được thay thế bởi Zviad Natchkebia.
Thẻ vàng cho Joss Didiba.
V À A A O O O - Jakub Cernin của FC Zlin thực hiện thành công quả phạt đền!
Stanislav Petruta rời sân và được thay thế bởi Cletus Nombil.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Zlatan Sehovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Zlatan Sehovic.
Thẻ vàng cho Stanislav Petruta.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Zlin vs Dukla Praha
FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Milos Kopecny (23), Antonin Krapka (39), Jakub Cernin (24), Michal Fukala (22), Joss Didiba Moudoumbou (6), Stanislav Petruta (16), Marian Pisoja (82), Michal Cupak (26), Lukas Bartosak (31), Tomas Poznar (88)
Dukla Praha (5-4-1): Rihards Matrevics (1), Samuel Isife (2), Jakub Kadak (26), Eric Hunal (4), Marios Pourzitidis (37), Zlatan Sehovic (3), Marcel Cermak (19), Matej Zitny (20), Jan Peterka (7), Daniel Kozma (39), Namory Cisse (27)
Thay người | |||
46’ | Stanislav Petruta Cletus Nombil | 72’ | Namory Cisse Boubou Diallo |
72’ | Lukas Bartosak Jan Kalabiska | 72’ | Marcel Cermak Jacques Fokam |
72’ | Tomas Poznar Stanley Kanu | 72’ | Jakub Kadak Tomas Jedlicka |
72’ | Marian Pisoja Zviad Nachkebia | 90’ | Matej Zitny Dominik Hasek |
90’ | Michal Cupak Tomas Ulbrich | 90’ | Zlatan Sehovic Martin Ambler |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Belanik | Adam Jagrik | ||
Jan Kalabiska | Boubou Diallo | ||
Stanley Kanu | Jacques Fokam | ||
Matej Koubek | Pavel Gaszczyk | ||
David Machalik | Dominik Hasek | ||
Zviad Nachkebia | Martin Ambler | ||
Cletus Nombil | Tomas Jedlicka | ||
Tomas Ulbrich | Stepan Sebrle | ||
Samson Tijani | |||
Mouhamed Tidjane Traore | |||
Diego Velasquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Zlin
Thành tích gần đây Dukla Praha
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | T H T H H |
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H | |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B | |
4 | | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T B B H T |
5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B H H T H | |
6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | H B T H H | |
7 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | T H T H H | |
8 | 12 | 5 | 1 | 6 | 1 | 16 | B B T B H | |
9 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T H H B | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H | |
12 | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | H H H T H | |
13 | 12 | 2 | 4 | 6 | -9 | 10 | H H B T T | |
14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | T H B H B | |
15 | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H | |
16 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại