Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Milan Ristovski (Thay: Abdulla Yusuf Helal) 65 | |
Benson Sakala 69 | |
Tomas Poznar (Thay: Stanley Kanu) 70 | |
Jan Kalabiska (Thay: Lukas Bartosak) 70 | |
Tomas Hellebrand (Thay: Tom Ulbrich) 70 | |
Zviad Natchkebia (Thay: Marian Pisoja) 81 | |
Antonin Krapka (Thay: Joss Didiba) 84 | |
Matej Koubek (Thay: Milos Kopecny) 90 | |
Matej Kadlec (Thay: Jan Kovarik) 90 | |
Vaclav Drchal (Thay: Jan Vondra) 90 | |
Vojtech Smrz (Thay: Ales Cermak) 90 | |
Michal Reichl 90+5' | |
Vojtech Smrz 90+8' |
Thống kê trận đấu FC Zlin vs Bohemians 1905


Diễn biến FC Zlin vs Bohemians 1905
Thẻ vàng cho Vojtech Smrz.
Thẻ vàng cho Michal Reichl.
Ales Cermak rời sân và được thay thế bởi Vojtech Smrz.
Jan Vondra rời sân và được thay thế bởi Vaclav Drchal.
Jan Kovarik rời sân và được thay thế bởi Matej Kadlec.
Milos Kopecny rời sân và được thay thế bởi Matej Koubek.
Joss Didiba rời sân và được thay thế bởi Antonin Krapka.
Marian Pisoja rời sân và được thay thế bởi Zviad Natchkebia.
Tom Ulbrich rời sân và Tomas Hellebrand vào thay thế.
Lukas Bartosak rời sân và Jan Kalabiska vào thay thế.
Stanley Kanu rời sân và Tomas Poznar vào thay thế.
V À A A O O O - Benson Sakala ghi bàn!
Abdulla Yusuf Helal rời sân và Milan Ristovski vào thay thế.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Zlin vs Bohemians 1905
FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Milos Kopecny (23), Jakub Cernin (24), Jakub Kolar (28), Michal Fukala (22), Tomas Ulbrich (4), Joss Didiba Moudoumbou (6), Marian Pisoja (82), Michal Cupak (26), Lukas Bartosak (31), Stanley Kanu (14)
Bohemians 1905 (4-2-3-1): Michal Reichl (12), Peter Oluwajuwonlo Kareem (25), Lukas Hulka (28), Jan Vondra (22), Vlasiy Sinyavskiy (99), Nelson Okeke (41), Benson Sakala (6), Eric Ramirez (11), Ales Cermak (47), Jan Kovarik (19), Yusuf (9)


| Thay người | |||
| 70’ | Lukas Bartosak Jan Kalabiska | 65’ | Abdulla Yusuf Helal Milan Ristovski |
| 70’ | Tom Ulbrich Tomas Hellebrand | 90’ | Jan Vondra Vaclav Drchal |
| 70’ | Stanley Kanu Tomas Poznar | 90’ | Jan Kovarik Matej Kadlec |
| 81’ | Marian Pisoja Zviad Nachkebia | 90’ | Ales Cermak Vojtech Smrz |
| 84’ | Joss Didiba Antonin Krapka | ||
| 90’ | Milos Kopecny Matej Koubek | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Milan Knobloch | Tomas Fruhwald | ||
Antonin Krapka | Vaclav Drchal | ||
Stanislav Petruta | Robert Hruby | ||
David Machalik | Matej Hybs | ||
Zviad Nachkebia | Matej Kadlec | ||
Jan Kalabiska | Adam Kladec | ||
Tomas Hellebrand | Milan Ristovski | ||
Andre Lopes | Vojtech Smrz | ||
Matej Koubek | Vladimir Zeman | ||
Tomas Poznar | Simon Cerny | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Zlin
Thành tích gần đây Bohemians 1905
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 6 | 0 | 16 | 30 | T H H H T | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 30 | T H H T B | |
| 3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T B H T B | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 11 | 25 | B H T T T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | H T H H T | |
| 6 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H T H T T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T H H H T | |
| 8 | 14 | 7 | 1 | 6 | 4 | 22 | T B H T T | |
| 9 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | T H H B T | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | H B H B B | |
| 11 | 15 | 3 | 4 | 8 | -14 | 13 | H B H B B | |
| 12 | 14 | 2 | 6 | 6 | -9 | 12 | B T T H H | |
| 13 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B B H T H | |
| 14 | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | H T H H B | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 | T H B B B | |
| 16 | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch