Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Jakub Cernin 17 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Jakub Pira) 46 | |
![]() Christian Frydek (Thay: Karel Pojezny) 46 | |
![]() Ladislav Almasi 50 | |
![]() Marian Pisoja 59 | |
![]() Dennis Owusu (Thay: Marek Havran) 62 | |
![]() Stanley Kanu (Thay: Tomas Poznar) 64 | |
![]() Matej Koubek (Thay: Marian Pisoja) 65 | |
![]() Petr Jaron (Thay: David Buchta) 74 | |
![]() David Machalik (Thay: Jan Kalabiska) 84 | |
![]() Tom Ulbrich (Thay: Michal Fukala) 85 | |
![]() Tomas Zlatohlavek (Thay: David Planka) 87 | |
![]() Antonin Krapka (Thay: Cletus Nombil) 90 | |
![]() Alexander Munksgaard (Kiến tạo: Tomas Zlatohlavek) 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Zlin vs Banik Ostrava


Diễn biến FC Zlin vs Banik Ostrava
Tomas Zlatohlavek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Munksgaard đã ghi bàn!
Cletus Nombil rời sân và được thay thế bởi Antonin Krapka.
David Planka rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.
Michal Fukala rời sân và được thay thế bởi Tom Ulbrich.
Jan Kalabiska rời sân và được thay thế bởi David Machalik.
David Buchta rời sân và được thay thế bởi Petr Jaron.
Marian Pisoja rời sân và được thay thế bởi Matej Koubek.
Tomas Poznar rời sân và được thay thế bởi Stanley Kanu.
Marek Havran rời sân và được thay thế bởi Dennis Owusu.

Thẻ vàng cho Marian Pisoja.

Thẻ vàng cho Ladislav Almasi.
Karel Pojezny rời sân và được thay thế bởi Christian Frydek.
Jakub Pira rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Jakub Cernin từ FC Zlin đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Zlin vs Banik Ostrava
FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Milos Kopecny (23), Jakub Cernin (24), Jakub Kolar (28), Michal Fukala (22), Joss Didiba Moudoumbou (6), Cletus Nombil (19), Marian Pisoja (82), Michal Cupak (26), Jan Kalabiska (91), Tomas Poznar (88)
Banik Ostrava (4-1-4-1): Viktor Budinsky (1), Alexander Munksgaard (31), Karel Pojezny (6), Michal Frydrych (17), Daniel Holzer (95), Ondrej Kricfalusi (80), Marek Havran (2), Jiri Boula (5), David Planka (18), David Buchta (9), Jakub Pira (29)


Thay người | |||
64’ | Tomas Poznar Stanley Kanu | 46’ | Jakub Pira Ladislav Almasi |
65’ | Marian Pisoja Matej Koubek | 46’ | Karel Pojezny Christian Frydek |
84’ | Jan Kalabiska David Machalik | 62’ | Marek Havran Dennis Owusu |
85’ | Michal Fukala Tomas Ulbrich | 74’ | David Buchta Petr Jaron |
90’ | Cletus Nombil Antonin Krapka | 87’ | David Planka Tomas Zlatohlavek |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Knobloch | Dominik Holec | ||
Lukas Bartosak | Ladislav Almasi | ||
Lukas Branecky | Abdullahi Bewene | ||
Stanley Kanu | Christian Frydek | ||
Matej Koubek | Petr Jaron | ||
Antonin Krapka | Georgios Kornezos | ||
David Machalik | Patrick Kpozo | ||
Zviad Nachkebia | Dennis Owusu | ||
Stanislav Petruta | Eldar Sehic | ||
Tomas Ulbrich | Tomas Zlatohlavek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Zlin
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại