Martin Rymarenko 10 | |
Patrik Cavos 25 | |
Oliver Velich 27 | |
Filip Zak 35 | |
Kauan Da Silva 62 | |
Tadeas Korycan 90+2' | |
Tadeas Vachousek 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Séc
Giao hữu
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây FC Zbrojovka Brno
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Thành tích gần đây SK Hanacka Slavia Kromeriz
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 12 | 2 | 1 | 24 | 38 | T T H T T | |
| 2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 33 | T T T H H | |
| 3 | 14 | 6 | 7 | 1 | 11 | 25 | T B H H H | |
| 4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | H H T T B | |
| 5 | 15 | 7 | 2 | 6 | 10 | 23 | B T B H T | |
| 6 | 14 | 7 | 2 | 5 | -2 | 23 | T H B T B | |
| 7 | 15 | 6 | 3 | 6 | 5 | 21 | H B H T B | |
| 8 | 15 | 6 | 3 | 6 | -7 | 21 | B T T H H | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | B H B B B | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -9 | 17 | B B T T T | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H B B H T | |
| 12 | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | H B B B H | |
| 13 | 14 | 3 | 6 | 5 | -9 | 15 | H T T B H | |
| 14 | 15 | 5 | 0 | 10 | -19 | 15 | B T B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -5 | 10 | H H T B B | |
| 16 | 15 | 3 | 1 | 11 | -17 | 10 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

