Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả FC Zbrojovka Brno vs SK Artis Brno hôm nay 18-03-2022

Giải Hạng nhất Séc - Th 6, 18/3

Kết thúc

FC Zbrojovka Brno

FC Zbrojovka Brno

1 : 3

SK Artis Brno

SK Artis Brno

Hiệp một: 0-2
T6, 23:00 18/03/2022
Vòng 19 - Hạng nhất Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Srbska
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
David Pasek
1
Ondrej Sevcik
32
Milan Lutonsky
61
Jakub Reznicek
72

Thống kê trận đấu FC Zbrojovka Brno vs SK Artis Brno

số liệu thống kê
FC Zbrojovka Brno
FC Zbrojovka Brno
SK Artis Brno
SK Artis Brno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Séc
22/08 - 2021
18/03 - 2022
27/10 - 2023
11/05 - 2024
21/09 - 2024
19/04 - 2025
08/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Zbrojovka Brno

Cúp quốc gia Séc
13/11 - 2025
Hạng 2 Séc
09/11 - 2025
26/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025

Thành tích gần đây SK Artis Brno

Hạng 2 Séc
08/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 0-3
17/10 - 2025
04/10 - 2025
Cúp quốc gia Séc
30/09 - 2025
30/09 - 2025
Hạng 2 Séc
20/09 - 2025
16/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Zbrojovka BrnoFC Zbrojovka Brno1613212741T H T T T
2FK MAS TaborskoFK MAS Taborsko1611322136T T H H T
3SK LisenSK Lisen159331130T T B T T
4OpavaOpava157711228B H H H T
5Banik Ostrava BBanik Ostrava B16736324B B B T T
6MFK VyskovMFK Vyskov16736-624T T H H T
7Slavia Prague BSlavia Prague B16727923T B H T B
8ZizkovZizkov16727-723B T B B B
9Usti nad LabemUsti nad Labem16637021B H T B B
10SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice16628-620T T T T B
11Vysocina JihlavaVysocina Jihlava16448-316B B H T B
12SK ProstejovSK Prostejov16448-616B B B H H
13MFK ChrudimMFK Chrudim16376-1316T B H B H
14Sparta Prague BSparta Prague B165011-2215T B T B B
15FC VlasimFC Vlasim16349-113T B B B T
16SK Hanacka Slavia KromerizSK Hanacka Slavia Kromeriz163112-1910T T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow