![]() Jairo Jean 27 | |
![]() Galymzhan Kenzhebek 54 | |
![]() Galymzhan Kenzhebek 64 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây FC Yelimay
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Aktobe
VĐQG Kazakhstan
Europa Conference League
VĐQG Kazakhstan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 28 | 52 | T B T T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 5 | 3 | 33 | 50 | T B T H T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T T T B B |
4 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 11 | 39 | B T T B B |
5 | 23 | 11 | 6 | 6 | 11 | 39 | H T T T H | |
6 | 23 | 9 | 5 | 9 | 0 | 32 | H H B B B | |
7 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | H H B B T | |
8 | 23 | 7 | 10 | 6 | 4 | 31 | T H T B B | |
9 | ![]() | 23 | 5 | 9 | 9 | -6 | 24 | B H H B T |
10 | 23 | 5 | 6 | 12 | -17 | 21 | H B T H T | |
11 | 23 | 4 | 9 | 10 | -17 | 21 | B T H B H | |
12 | ![]() | 23 | 3 | 11 | 9 | -17 | 20 | H B H B H |
13 | 23 | 4 | 4 | 15 | -26 | 16 | B H T B H | |
14 | 23 | 3 | 6 | 14 | -26 | 15 | H H H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại