Trực tiếp kết quả FC Yantra Gabrovo vs Litex Lovech hôm nay 03-11-2021

Giải Hạng nhất Bulgaria - Th 4, 03/11

Kết thúc

FC Yantra Gabrovo

FC Yantra Gabrovo

2 : 2

Litex Lovech

Litex Lovech

Hiệp một: 0-1
T4, 19:30 03/11/2021
Vòng 16 - Hạng nhất Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu FC Yantra Gabrovo vs Litex Lovech

số liệu thống kê
FC Yantra Gabrovo
FC Yantra Gabrovo
Litex Lovech
Litex Lovech
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
03/11 - 2021
05/05 - 2022
06/08 - 2022
05/03 - 2023
29/09 - 2023
13/04 - 2024
Giao hữu
03/07 - 2024
Hạng 2 Bulgaria
25/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Yantra Gabrovo

Hạng 2 Bulgaria
06/12 - 2025
01/12 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
30/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/10 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Litex Lovech

Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
08/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1715203147T T T T T
2FratriaFratria1813232241B T H T T
3YantraYantra18972834H B T H H
4Vihren SandanskiVihren Sandanski1810351333B H B T T
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II188551429T B H T H
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa18666-324B T H B B
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad18666224H T H H H
8Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II18729-323B B T H T
9PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas18585023T T T B H
10Minyor PernikMinyor Pernik18576-222T T B H H
11EtarEtar18576-422B T T B T
12Sportist SvogeSportist Svoge18558-720H B T T T
13HebarHebar18549-819B B B B B
14Marek DupnitsaMarek Dupnitsa18459-1417B T B B B
15SevlievoSevlievo183411-1413B B B T B
16Spartak PlevenSpartak Pleven183411-1413H B T B B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich172510-2111T T B B H
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow