Thứ Bảy, 31/05/2025

Trực tiếp kết quả FC Yantra Gabrovo vs CSKA 1948 II hôm nay 23-10-2021

Giải Hạng nhất Bulgaria - Th 7, 23/10

Kết thúc

FC Yantra Gabrovo

FC Yantra Gabrovo

1 : 0

CSKA 1948 II

CSKA 1948 II

Hiệp một: 0-0
T7, 20:00 23/10/2021
Vòng 14 - Hạng nhất Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu FC Yantra Gabrovo vs CSKA 1948 II

số liệu thống kê
FC Yantra Gabrovo
FC Yantra Gabrovo
CSKA 1948 II
CSKA 1948 II
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
23/10 - 2021
26/04 - 2022
18/07 - 2022
12/02 - 2023
22/10 - 2023
02/05 - 2024
12/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Yantra Gabrovo

Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
08/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
03/04 - 2025

Thành tích gần đây CSKA 1948 II

Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
20/05 - 2025
12/05 - 2025
08/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich38251035385T H T T T
2MontanaMontana38221243878T T H H B
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3821981472T H T B B
4Marek DupnitsaMarek Dupnitsa38181191365T T B T T
5YantraYantra381810102264B T T T T
6Dunav RuseDunav Ruse38171381764T H B T T
7EtarEtar381511121156T H T H T
8Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3816814-356B B B H T
9CSKA 1948 IICSKA 1948 II3816418-252B T B H B
10Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3815716052B T T T H
11Spartak PlevenSpartak Pleven3814915-851B H T B T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II381312131151T T T H B
13PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II38121313649B B B H B
14FratriaFratria3813916-548B B T B T
15Minyor PernikMinyor Pernik3811819-2041B B B H T
16Sportist SvogeSportist Svoge3881317-1837T B T H B
17FC LovechFC Lovech388921-2633B H B H B
18Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II388525-3729T B B H B
19NesebarNesebar3851320-3528H T B B H
20Strumska SlavaStrumska Slava3841618-3128H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow