Mats Hammerich 60 | |
Marcel Monsberger (Thay: Angelo Campos) 61 | |
Simone Rapp (Thay: Luan Abazi) 62 | |
Edis Bytyqi (Thay: Umar Saho Sarho) 62 | |
Nevio Di Giusto (Thay: Mats Hammerich) 62 | |
Niklas Lang (Thay: Denis Simani) 69 | |
Simon Tisch-Rottensteiner (Thay: David Jacovic) 76 | |
Ayo Akinola 81 | |
Marwane Hajij (Thay: Mahamadou Diarra) 81 | |
Djawal Kaiba (Thay: Sergio Correia) 82 | |
Cedric Gasser (Thay: Ayo Akinola) 85 | |
Javi Navarro (Thay: Stephan Seiler) 85 |
Thống kê trận đấu FC Wil 1900 vs FC Vaduz
số liệu thống kê
FC Wil 1900

FC Vaduz
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Wil 1900 vs FC Vaduz
FC Wil 1900: Gentrit Muslija (32), Yannick Schmid (15), Julind Selmonaj (5), Umar Saho Sarho (21), Mahamadou Diarra (9), Tim Staubli (17), Orges Bunjaku (8), David Jacovic (4), Kastrijot Ndau (20), Sergio Correia (30), Luan Abazi (33)
FC Vaduz: Leon Schaffran (25), Denis Simani (6), Florian Hoxha (19), Liridon Berisha (5), Nicolas Hasler (4), Mats Hammerich (26), Luca Mack (20), Stephan Seiler (8), Dantas Fernandez (30), Ayo Akinola (12), Angelo Campos (17)
| Thay người | |||
| 62’ | Umar Saho Sarho Edis Bytyqi | 61’ | Angelo Campos Marcel Monsberger |
| 62’ | Luan Abazi Simone Rapp | 62’ | Mats Hammerich Nevio Di Giusto |
| 76’ | David Jacovic Simon Tisch-Rottensteiner | 69’ | Denis Simani Niklas Lang |
| 81’ | Mahamadou Diarra Marwane Hajij | 85’ | Ayo Akinola Cedric Gasser |
| 82’ | Sergio Correia Djawal Kaiba | 85’ | Stephan Seiler Javi Navarro |
| Cầu thủ dự bị | |||
Loris Schreiber | Jonathan De Donno | ||
Edis Bytyqi | Cedric Gasser | ||
Simon Tisch-Rottensteiner | Javi Navarro | ||
Yuro Bohon Diet | Niklas Lang | ||
Djawal Kaiba | Nevio Di Giusto | ||
Yannick Bujard | Benjamin Buchel | ||
Marwane Hajij | Marcel Monsberger | ||
Simone Rapp | Mischa Beeli | ||
Noah Ato-Zandanga | Dominik Schwizer | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Wil 1900
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Vaduz
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 18 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 0 | 3 | 11 | 33 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 27 | T H B H T | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B T T B H | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T B T H B | |
| 6 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 7 | 14 | 4 | 1 | 9 | -6 | 13 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | B B T H B | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -15 | 11 | B B T T B | |
| 10 | 14 | 1 | 4 | 9 | -20 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch