![]() Borja Lopez 1 | |
![]() Kastrijot Ndau 13 | |
![]() Fabio Maurin Lymann 17 | |
![]() Orges Bunjaku (Thay: Edis Bytyqi) 58 | |
![]() Michael Goncalves 60 | |
![]() Luan Abazi (Thay: Marwane Hajij) 76 | |
![]() Jon Ander Amelibia Do Naximiento (Thay: Fabio Maurin Lymann) 81 | |
![]() Loris Schreiber 83 | |
![]() Noe Philipona Pereira (Thay: Armando Sadiku) 84 | |
![]() Felipe Miguel Freitas Borges (Thay: Luuk Breedijk) 87 | |
![]() Noah Ato-Zandanga (Thay: Loris Schreiber) 87 | |
![]() Aaron Rey Sanchez (Thay: Jacques Freddy Bomo) 90 |
Thống kê trận đấu FC Wil 1900 vs Bellinzona
số liệu thống kê
FC Wil 1900

Bellinzona
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Wil 1900 vs Bellinzona
FC Wil 1900: Gentrit Muslija (32), Yannick Schmid (15), Julind Selmonaj (5), Umar Saho Sarho (21), Loris Schreiber (19), Mahamadou Diarra (9), Marwane Hajij (10), David Jacovic (4), Kastrijot Ndau (20), Edis Bytyqi (22), Luuk Breedijk (11)
Bellinzona: Noah Godwin (1), Borja Lopez (4), Jhildrey Alejandro Lasso (33), Aris Aksel Sorensen (3), Michael Goncalves (23), Jacques Freddy Bomo (14), Fabio Maurin Lymann (10), Elion Jashari (24), Willy Gabriel Vogt (11), Momodou Lamin Jaiteh (45), Armando Sadiku (19)
Thay người | |||
58’ | Edis Bytyqi Orges Bunjaku | 81’ | Fabio Maurin Lymann Jon Ander Amelibia Do Naximiento |
76’ | Marwane Hajij Luan Abazi | 84’ | Armando Sadiku Noe Philipona Pereira |
87’ | Luuk Breedijk Felipe Miguel Freitas Borges | 90’ | Jacques Freddy Bomo Aaron Rey Sanchez |
87’ | Loris Schreiber Noah Ato-Zandanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Miguel Freitas Borges | Dragan Mihajlovic | ||
Yannick Bujard | Alessandro Grano | ||
Sergio Correia | Pierrick Moulin | ||
Luan Abazi | Aaron Rey Sanchez | ||
Noah Ato-Zandanga | Alexander Muci | ||
Orges Bunjaku | Jon Ander Amelibia Do Naximiento | ||
Yuro Bohon Diet | Noe Philipona Pereira | ||
Ato |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Wil 1900
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Bellinzona
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | T T T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | H T B T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | H T B H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | H B T B T |
8 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | T B H B B |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B B B H B | |
10 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -16 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại