![]() David Acquah 34 | |
![]() Elias Filet 43 | |
![]() Elias Filet 45+2' | |
![]() Bung Hua Freimann (Thay: Umar Saho Sarho) 55 | |
![]() Julind Selmonaj (Thay: Orges Bunjaku) 55 | |
![]() Victor Petit (Thay: David Acquah) 65 | |
![]() Ramon Guzzo (Thay: Linus Max Obexer) 65 | |
![]() Luan Abazi (Thay: Marwane Hajij) 69 | |
![]() Uchenna Nwannah (Thay: Felipe Miguel Freitas Borges) 76 | |
![]() Noah Ato-Zandanga (Thay: Loris Schreiber) 76 | |
![]() (Pen) Kastrijot Ndau 82 | |
![]() Henri Koide (Thay: Elias Filet) 85 | |
![]() Leon Frokaj (Thay: Valon Fazliu) 90 | |
![]() Noah Jakob (Thay: Dorian Derbaci) 90 | |
![]() Daniel Afriyie 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Wil 1900 vs Aarau
số liệu thống kê
FC Wil 1900

Aarau
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Wil 1900 vs Aarau
FC Wil 1900: Gentrit Muslija (32), Yannick Schmid (15), Umar Saho Sarho (21), Loris Schreiber (19), Orges Bunjaku (8), David Jacovic (4), Kastrijot Ndau (20), Edis Bytyqi (22), Tim Staubli (17), Felipe Miguel Freitas Borges (7)
Aarau: Marvin Hubel (1), Serge Muller (15), Ryan Kessler (38), David Acquah (5), Marco Thaler (2), Linus Max Obexer (27), Nassim Othmane Zoukit (13), Dorian Derbaci (25), Valon Fazliu (10), Daniel Afriyie (18), Elias Filet (9)
Thay người | |||
55’ | Orges Bunjaku Julind Selmonaj | 65’ | David Acquah Victor Petit |
55’ | Umar Saho Sarho Bung Hua Freimann | 65’ | Linus Max Obexer Ramon Guzzo |
69’ | Marwane Hajij Luan Abazi | 85’ | Elias Filet Henri Koide |
76’ | Felipe Miguel Freitas Borges Uchenna Nwannah | 90’ | Dorian Derbaci Noah Jakob |
76’ | Loris Schreiber Noah Ato-Zandanga | 90’ | Valon Fazliu Leon Frokaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Julind Selmonaj | Noah Jakob | ||
Uchenna Nwannah | Silvan Schwegler | ||
Altin Berisha | Leon Frokaj | ||
Bung Hua Freimann | Henri Koide | ||
Mats Hanke | Victor Petit | ||
Yannick Bujard | Andreas Hirzel | ||
Sergio Correia | Raul Bobadilla | ||
Luan Abazi | Ramon Guzzo | ||
Noah Ato-Zandanga | Mamadou Fofana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Wil 1900
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại