Thứ Tư, 05/11/2025

Trực tiếp kết quả FC Voluntari vs Sepsi OSK hôm nay 19-02-2022

Giải VĐQG Romania - Th 7, 19/2

Kết thúc

FC Voluntari

FC Voluntari

3 : 1

Sepsi OSK

Sepsi OSK

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 19/02/2022
Vòng 27 - VĐQG Romania
Stadionul Anghel Iordanescu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andres Dumitrescu
15
Constantin Budescu (Kiến tạo: Vadim Rata)
23
Rares Ispas (Thay: Andres Dumitrescu)
46
Istvan Fulop (Thay: Catalin Golofca)
46
Vadim Rata
56
Adnan Aganovic (Kiến tạo: Istvan Fulop)
63
Ulrich Meleke (Thay: Vadim Rata)
70
Lorand Levente Fulop (Thay: Adam Nemec)
75
Marcelo Lopes (Thay: Ion Gheorghe)
75
Vitalie Damascan (Thay: Stefan Askovski)
78
(Pen) Constantin Budescu
80
Helder Tavares (Thay: Constantin Budescu)
82
Kevin Luckassen (Thay: Razvan Tincu)
83
Ricardinho
88
Helder Tavares
89

Thống kê trận đấu FC Voluntari vs Sepsi OSK

số liệu thống kê
FC Voluntari
FC Voluntari
Sepsi OSK
Sepsi OSK
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 18
2 Việt vị 0
24 Chuyền dài 30
7 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
7 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 2
3 Chăm sóc y tế 6

Đội hình xuất phát FC Voluntari vs Sepsi OSK

FC Voluntari (4-2-3-1): Mihai Popa (71), Denis Ciobotariu (13), Gabriel Tamas (30), Igor Armas (5), Marius Briceag (6), Ricardinho (24), Lukas Droppa (66), Vadim Rata (22), Constantin Budescu (50), Ion Gheorghe (8), Adam Nemec (77)

Sepsi OSK (4-4-2): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Branislav Ninaj (82), Bogdan Mitrea (3), Andres Dumitrescu (20), Cristian Barbut (21), Adnan Aganovic (77), Razvan Tincu (4), Stefan Askovski (15), Alexandru Tudorie (9), Catalin Golofca (90)

FC Voluntari
FC Voluntari
4-2-3-1
71
Mihai Popa
13
Denis Ciobotariu
30
Gabriel Tamas
5
Igor Armas
6
Marius Briceag
24
Ricardinho
66
Lukas Droppa
22
Vadim Rata
50 2
Constantin Budescu
8
Ion Gheorghe
77
Adam Nemec
90
Catalin Golofca
9
Alexandru Tudorie
15
Stefan Askovski
4
Razvan Tincu
77
Adnan Aganovic
21
Cristian Barbut
20
Andres Dumitrescu
3
Bogdan Mitrea
82
Branislav Ninaj
88
Radoslav Dimitrov
33
Roland Niczuly
Sepsi OSK
Sepsi OSK
4-4-2
Thay người
70’
Vadim Rata
Ulrich Meleke
46’
Andres Dumitrescu
Rares Ispas
75’
Ion Gheorghe
Marcelo Lopes
46’
Catalin Golofca
Istvan Fulop
75’
Adam Nemec
Lorand Levente Fulop
78’
Stefan Askovski
Vitalie Damascan
82’
Constantin Budescu
Helder Tavares
83’
Razvan Tincu
Kevin Luckassen
Cầu thủ dự bị
Ulrich Meleke
Paul Valentin Popa
Victor Rimniceanu
Rares Ispas
Cosmin Achim
Eder Gonzalez
Cristian Costin
Razvan Catalin Began
Alexandru Ilie
Gabriel Vasvari
Helder Tavares
George Dragomir
Marcelo Lopes
Istvan Fulop
George Merloi
Vitalie Damascan
Lorand Levente Fulop
Kevin Luckassen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
16/10 - 2021
19/02 - 2022
Cúp quốc gia Romania
20/05 - 2022
VĐQG Romania
15/08 - 2022
10/12 - 2022
27/10 - 2023
04/03 - 2024
Hạng 2 Romania
04/11 - 2025

Thành tích gần đây FC Voluntari

Hạng 2 Romania
04/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
11/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Romania
27/08 - 2025
Hạng 2 Romania
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Sepsi OSK

Hạng 2 Romania
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
28/10 - 2025
Hạng 2 Romania
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Romania

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BotosaniBotosani159511732T T T T H
2FC Rapid 1923FC Rapid 1923159511532T T T T H
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova158521029H B T H H
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti15762727H T B H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges15834527T B H H T
6Otelul GalatiOtelul Galati15645922B T T B T
7FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta15645222H B H T T
8FCSBFCSB15546119T T B T T
9UTA AradUTA Arad15474-619H B B B T
10FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia15537-318H B B B B
11Universitatea ClujUniversitatea Cluj15456-217H B B T B
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti15357-514B T T H H
13CFR ClujCFR Cluj15276-813T H B B B
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc15276-1213T H T H B
15HermannstadtHermannstadt15249-1210B B B B B
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti151410-187B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow