![]() Robert Muehren (Kiến tạo: Bilal Ould-Chikh) 10 | |
![]() Derry Murkin 38 | |
![]() Robert Muehren 45+2' | |
![]() Mathijs Tielemans (Kiến tạo: Said Hamulic) 60 | |
![]() Milano Jonathans (Thay: Million Manhoef) 64 | |
![]() Garang Kuol (Thay: Daryl van Mieghem) 66 | |
![]() Marco van Ginkel (Thay: Kacper Kozlowski) 73 | |
![]() Gyan de Regt (Thay: Said Hamulic) 73 | |
![]() Ezechiel Fiemawhle (Thay: Deron Payne) 75 | |
![]() Benaissa Benamar (Thay: Darius Johnson) 75 | |
![]() Bilal Ould-Chikh 78 | |
![]() Mathijs Tielemans 78 | |
![]() Flip Klomp (Thay: Calvin Twigt) 85 | |
![]() Marco van Ginkel (Kiến tạo: Carlens Arcus) 86 | |
![]() Brian Plat 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Volendam vs Vitesse
số liệu thống kê

FC Volendam

Vitesse
31 Kiểm soát bóng 69
12 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 30
2 Việt vị 0
7 Chuyền dài 16
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 2
7 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 3
1 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Volendam vs Vitesse
FC Volendam (4-2-3-1): Mio Backhaus (1), Deron Payne (26), Xavier Mbuyamba (31), Brian Plat (3), Derry Murkin (5), Damon Mirani (4), Calvin Twigt (17), Bilal Ould-Chikh (11), Daryl van Mieghem (7), Darius Johnson (38), Robert Muhren (21)
Vitesse (4-2-3-1): Eloy Room (1), Arcus Carlens (2), Dominik Oroz (6), Nicolas Isimat-Mirin (29), Maximilian Wittek (32), Mathijs Tielemans (21), Melle Meulensteen (20), Million Manhoef (42), Marco Van Ginkel (8), Said Hamulic (10), Amine Boutrah (7)

FC Volendam
4-2-3-1
1
Mio Backhaus
26
Deron Payne
31
Xavier Mbuyamba
3
Brian Plat
5
Derry Murkin
4
Damon Mirani
17
Calvin Twigt
11
Bilal Ould-Chikh
7
Daryl van Mieghem
38
Darius Johnson
21
Robert Muhren
7
Amine Boutrah
10
Said Hamulic
8
Marco Van Ginkel
42
Million Manhoef
20
Melle Meulensteen
21
Mathijs Tielemans
32
Maximilian Wittek
29
Nicolas Isimat-Mirin
6
Dominik Oroz
2
Arcus Carlens
1
Eloy Room

Vitesse
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim El Kadiri | |||
Benaissa Benamar | |||
Kayne Van Oevelen | |||
Barry Lauwers | |||
Billy van Duijl | |||
Diego Gustavo | |||
Quincy Hoeve | |||
Flip Klomp | |||
Garang Kuol | |||
Ezechiel Fiemawhle |
Nhận định FC Volendam vs Vitesse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại