Số lượng khán giả hôm nay là 6667.
![]() Henk Veerman (Kiến tạo: Joel Ideho) 27 | |
![]() Thijs Oosting 31 | |
![]() Kaj de Rooij (Kiến tạo: Koen Kostons) 45 | |
![]() David Voute (Thay: Olivier Aertssen) 46 | |
![]() Brandley Kuwas (Kiến tạo: Robin van Cruijsen) 56 | |
![]() Gibson Yah (Thay: Alex Plat) 56 | |
![]() Dylan Mbayo (Thay: Shola Shoretire) 63 | |
![]() Tristan Gooijer (Thay: Jan Faberski) 63 | |
![]() Tristan Gooijer 65 | |
![]() Ozan Kokcu (Thay: Joel Ideho) 73 | |
![]() Aurelio Oehlers (Thay: Nordin Bukala) 73 | |
![]() Robin van Cruijsen 78 | |
![]() Xavier Mbuyamba (Thay: Robin van Cruijsen) 82 | |
![]() Robert Muehren (Thay: Henk Veerman) 82 | |
![]() Jadiel Pereira da Gama (Thay: David Voute) 86 | |
![]() Thomas Buitink (Thay: Thijs Oosting) 86 | |
![]() Aurelio Oehlers 90+2' | |
![]() Jadiel Pereira da Gama 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Volendam vs PEC Zwolle


Diễn biến FC Volendam vs PEC Zwolle
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Volendam: 36%, PEC Zwolle: 64%.
Phát bóng lên cho PEC Zwolle.
Cú sút tuyệt vời! Cú đá phạt trực tiếp của Ozan Kokcu đập vào xà ngang!
Kiểm soát bóng: FC Volendam: 36%, PEC Zwolle: 64%.
Jadiel Pereira da Gama từ PEC Zwolle nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Jadiel Pereira da Gama từ PEC Zwolle. Ozan Kokcu là người bị phạm lỗi.
FC Volendam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Simon Graves giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pha vào bóng nguy hiểm của Ryan Thomas từ PEC Zwolle. Yannick Leliendal là người bị phạm lỗi.
Anselmo Garcia MacNulty giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho FC Volendam.

Aurelio Oehlers phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.
Pha vào bóng liều lĩnh. Aurelio Oehlers phạm lỗi thô bạo với Dylan Mbayo.
Thomas Buitink giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Volendam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
PEC Zwolle bắt đầu một pha phản công.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
FC Volendam thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
PEC Zwolle thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát FC Volendam vs PEC Zwolle
FC Volendam (4-2-3-1): Kayne Van Oevelen (1), Precious Ugwu (5), Mawouna Kodjo Amevor (3), Nick Verschuren (20), Yannick Leliendal (32), Alex Plat (6), Nordin Bukala (18), Brandley Kuwas (10), Robin van Cruijsen (40), Joel Ideho (17), Henk Veerman (9)
PEC Zwolle (4-2-3-1): Tom de Graaff (16), Sherel Floranus (2), Olivier Aertssen (3), Anselmo Garcia MacNulty (4), Simon Graves (28), Ryan Thomas (30), Thijs Oosting (25), Jan Faberski (19), Shola Shoretire (7), Kaj de Rooij (22), Koen Kostons (10)


Thay người | |||
56’ | Alex Plat Gibson Osahumen Yah | 46’ | Jadiel Pereira da Gama David Voute |
73’ | Joel Ideho Ozan Kokcu | 63’ | Jan Faberski Tristan Gooijer |
73’ | Nordin Bukala Aurelio Oehlers | 63’ | Shola Shoretire Dylan Mbayo |
82’ | Henk Veerman Robert Muhren | 86’ | Thijs Oosting Thomas Buitink |
Cầu thủ dự bị | |||
Xavier Mbuyamba | Duke Verduin | ||
Deron Payne | Tristan Gooijer | ||
Roy Steur | Dylan Ruward | ||
Dion Vlak | Gabriel Reiziger | ||
Aaron Meijers | Jadiel Pereira da Gama | ||
Gibson Osahumen Yah | Givaro Rahajaän | ||
Kiano Dyer | Dylan Mbayo | ||
Ozan Kokcu | Samir Lagsir | ||
Aurelio Oehlers | Thomas Buitink | ||
Mauro Zijlstra | David Voute | ||
Robert Muhren | Nick Fichtinger | ||
Key Shawn Wong A Soij | Jasper Schendelaar |
Tình hình lực lượng | |||
Damian van der Haar Va chạm | |||
Jamiro Monteiro Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Odysseus Velanas Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Volendam
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại