Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Daan Rots (Kiến tạo: Sondre Oerjasaeter) 46 | |
Thomas van den Belt 52 | |
Anthony Descotte (Thay: Robin van Cruijsen) 62 | |
Sondre Oerjasaeter 68 | |
Joel Ideho (Thay: Brandley Kuwas) 73 | |
Ozan Kokcu (Thay: Nordin Bukala) 73 | |
Mathias Kjoeloe (Thay: Thomas van den Belt) 75 | |
Arno Verschueren (Thay: Marko Pjaca) 75 | |
Bart van Rooij 78 | |
Sam Lammers (Thay: Sondre Oerjasaeter) 83 | |
Xavier Mbuyamba (Thay: Aurelio Oehlers) 84 | |
Robert Muehren (Thay: Precious Ugwu) 84 | |
Robert Muehren (Kiến tạo: Ozan Kokcu) 86 |
Thống kê trận đấu FC Volendam vs FC Twente


Diễn biến FC Volendam vs FC Twente
Số khán giả hôm nay là 6896.
FC Volendam thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả phát bóng cho FC Volendam.
Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Sam Lammers lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Sam Lammers của Twente sút bóng đi chệch khung thành.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng cho Twente.
FC Volendam thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Stav Lemkin từ Twente chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
FC Volendam thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Daan Rots bị phạt vì đẩy Kayne van Oevelen.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Daan Rots thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Joel Ideho từ FC Volendam chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Kiểm soát bóng: FC Volendam: 52%, Twente: 48%.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bart van Rooij từ Twente chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Ozan Kokcu thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Bart van Rooij từ Twente chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát FC Volendam vs FC Twente
FC Volendam (4-2-3-1): Kayne Van Oevelen (1), Precious Ugwu (5), Mawouna Kodjo Amevor (3), Nick Verschuren (20), Yannick Leliendal (32), Gibson Osahumen Yah (8), Nordin Bukala (18), Brandley Kuwas (10), Robin van Cruijsen (40), Aurelio Oehlers (11), Henk Veerman (9)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Stav Lemkin (23), Ruud Nijstad (43), Mats Rots (39), Ramiz Zerrouki (6), Thomas Van Den Belt (20), Marko Pjaca (7), Daan Rots (11), Sondre Orjasaeter (27), Ricky van Wolfswinkel (9)


| Thay người | |||
| 62’ | Robin van Cruijsen Anthony Descotte | 75’ | Marko Pjaca Arno Verschueren |
| 73’ | Nordin Bukala Ozan Kokcu | 75’ | Thomas van den Belt Mathias Kjølø |
| 73’ | Brandley Kuwas Joel Ideho | 83’ | Sondre Oerjasaeter Sam Lammers |
| 84’ | Precious Ugwu Robert Muhren | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Deron Payne | Arno Verschueren | ||
Roy Steur | Mathias Kjølø | ||
Dion Vlak | Sam Karssies | ||
Xavier Mbuyamba | Przemyslaw Tyton | ||
Aaron Meijers | Bas Kuipers | ||
Silvinho Esajas | Guilherme Peixoto | ||
Alex Plat | Sam Lammers | ||
Kiano Dyer | Lucas Vennegoor of Hesselink | ||
Ozan Kokcu | |||
Joel Ideho | |||
Robert Muhren | |||
Anthony Descotte | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Robin Pröpper Kỷ luật | |||
Max Bruns Chấn thương cơ | |||
Mees Hilgers Va chạm | |||
Kristian Hlynsson Không xác định | |||
Daouda Weidmann Chấn thương đầu gối | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Volendam
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 12 | 1 | 1 | 27 | 37 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | B T B B T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 13 | 24 | H B T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T T B B B | |
| 5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 6 | 21 | B T T H H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | B T H B B | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | B T H B H | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | B H H H T | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H H | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T B T B H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B T B | |
| 12 | 14 | 5 | 2 | 7 | -12 | 17 | T B B H B | |
| 13 | 14 | 5 | 1 | 8 | -10 | 16 | B H B T T | |
| 14 | 14 | 4 | 4 | 6 | -12 | 16 | H B T H T | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T B T H B | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T T T H | |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | H T B B B | |
| 18 | 14 | 2 | 4 | 8 | -8 | 10 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch