Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Excelsior đã kịp giành chiến thắng.
![]() Szymon Wlodarczyk (Kiến tạo: Gyan de Regt) 10 | |
![]() Gyan de Regt 28 | |
![]() Deron Payne 40 | |
![]() Robin van Cruijsen 45 | |
![]() Stefan Mitrovic (Thay: Gyan de Regt) 46 | |
![]() Ozan Kokcu (Thay: Deron Payne) 46 | |
![]() Adam Carlen 50 | |
![]() Jerolldino Bergraaf (Thay: Szymon Wlodarczyk) 60 | |
![]() Robert Muehren (Thay: Henk Veerman) 66 | |
![]() Aurelio Oehlers (Thay: Joel Ideho) 66 | |
![]() Chris-Kevin Nadje (Thay: Noah Naujoks) 68 | |
![]() Lewis Schouten (Thay: Adam Carlen) 78 | |
![]() Xavier Mbuyamba 81 | |
![]() Kiano Dyer (Thay: Brandley Kuwas) 82 | |
![]() Robin van Cruijsen 84 | |
![]() Key-Shawn Wong-A-Soij (Thay: Robin van Cruijsen) 89 | |
![]() Lewis Schouten (Kiến tạo: Rick Meissen) 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Volendam vs Excelsior


Diễn biến FC Volendam vs Excelsior
Excelsior đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối của trận đấu!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Volendam: 49%, Excelsior: 51%.
Rick Meissen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lewis Schouten của Excelsior đánh đầu ghi bàn!
Rick Meissen tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Excelsior đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Rick Meissen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kayne van Oevelen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho FC Volendam.
Ozan Kokcu của FC Volendam cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nick Verschuren của FC Volendam cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Excelsior đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Ilias Bronkhorst thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Yannick Leliendal thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Excelsior đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho FC Volendam.
Excelsior đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Stijn van Gassel của Excelsior cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát FC Volendam vs Excelsior
FC Volendam (4-2-3-1): Kayne Van Oevelen (1), Precious Ugwu (5), Nick Verschuren (20), Xavier Mbuyamba (4), Yannick Leliendal (32), Deron Payne (2), Nordin Bukala (18), Brandley Kuwas (10), Robin van Cruijsen (40), Joel Ideho (17), Henk Veerman (9)
Excelsior (4-3-3): Stijn Van Gassel (1), Ilias Bronkhorst (2), Rick Meissen (3), Casper Widell (4), Simon Janssen (15), Noah Naujoks (10), Adam Carlen (6), Irakli Yegoian (23), Derensili Sanches Fernandes (30), Szymon Wlodarczyk (9), Gyan De Regt (11)


Thay người | |||
46’ | Deron Payne Ozan Kokcu | 60’ | Szymon Wlodarczyk Jerolldino Bergraaf |
66’ | Joel Ideho Aurelio Oehlers | 68’ | Noah Naujoks Chris-Kévin Nadje |
66’ | Henk Veerman Robert Muhren | 78’ | Adam Carlen Lewis Schouten |
82’ | Brandley Kuwas Kiano Dyer | ||
89’ | Robin van Cruijsen Key Shawn Wong A Soij |
Cầu thủ dự bị | |||
Aurelio Oehlers | Lewis Schouten | ||
Robert Muhren | Calvin Raatsie | ||
Alex Plat | Stan Henderikx | ||
Roy Steur | Nolan Martens | ||
Dion Vlak | Mathijs Tielemans | ||
Mawouna Kodjo Amevor | Chris-Kévin Nadje | ||
Aaron Meijers | Yoon Do-Young | ||
Kiano Dyer | Stefan Mitrovic | ||
Ozan Kokcu | Mike Van Duinen | ||
Mauro Zijlstra | Jerolldino Bergraaf | ||
Key Shawn Wong A Soij |
Tình hình lực lượng | |||
Arthur Zagre Không xác định | |||
Lennard Hartjes Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Volendam
Thành tích gần đây Excelsior
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại