(og) Mawouna Amevor 14 | |
Robert Muehren 23 | |
Mimoun Mahi (Thay: Ralf Seuntjens) 66 | |
Brandley Kuwas (Thay: Milan de Haan) 66 | |
Youssef El Jebli (Thay: Wanya Marcal-Madivadua) 67 | |
Mawouna Amevor 72 | |
Ibrahim El Kadiri 81 | |
Youssef El Jebli 83 | |
Robert Muehren 86 | |
Tygo Grotenhuis (Thay: Ibrahim El Kadiri) 90 | |
Rowan Besselink (Thay: Levi Schoppema) 90 |
Thống kê trận đấu FC Volendam vs De Graafschap
số liệu thống kê

FC Volendam

De Graafschap
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Volendam vs De Graafschap
FC Volendam (4-2-3-1): Kayne Van Oevelen (20), Deron Payne (12), Xavier Mbuyamba (4), Mawouna Kodjo Amevor (3), Nordin Bukala (18), Alex Plat (6), Yannick Leliendal (32), Bilal Ould-Chikh (7), Robert Muhren (21), Milan de Haan (36), Henk Veerman (9)
De Graafschap (4-3-3): Joshua Smits (16), Jeffry Fortes (22), Maas Willemsen (4), Rio Hillen (20), Levi Schoppema (5), Anass Najah (27), Jesse van de Haar (15), Donny Warmerdam (8), Wanya Marçal-Madivadua (37), Ralf Seuntjens (26), Ibrahim El Kadiri (30)

FC Volendam
4-2-3-1
20
Kayne Van Oevelen
12
Deron Payne
4
Xavier Mbuyamba
3
Mawouna Kodjo Amevor
18
Nordin Bukala
6
Alex Plat
32
Yannick Leliendal
7
Bilal Ould-Chikh
21
Robert Muhren
36
Milan de Haan
9
Henk Veerman
30
Ibrahim El Kadiri
26
Ralf Seuntjens
37
Wanya Marçal-Madivadua
8
Donny Warmerdam
15
Jesse van de Haar
27
Anass Najah
5
Levi Schoppema
20
Rio Hillen
4
Maas Willemsen
22
Jeffry Fortes
16
Joshua Smits

De Graafschap
4-3-3
| Thay người | |||
| 66’ | Milan de Haan Brandley Kuwas | 66’ | Ralf Seuntjens Mimoun Mahi |
| 67’ | Wanya Marcal-Madivadua Youssef El Jebli | ||
| 90’ | Levi Schoppema Rowan Besselink | ||
| 90’ | Ibrahim El Kadiri Tygo Grotenhuis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Khadim Ngom | Raid Najjar | ||
Barry Lauwers | Kaya Symons | ||
Brandley Kuwas | Nic Hartgers | ||
Aurelio Oehlers | Ties Wieggers | ||
Daan Steur | Sten Kremers | ||
Myron Mau-Asam | Rowan Besselink | ||
Gladwin Curiel | Lion Kaak | ||
Luca Blondeau | Mimoun Mahi | ||
Quincy Hoeve | Tygo Grotenhuis | ||
Caner Demircioglu | Youssef El Jebli | ||
Mauro Zijlstra | Blnd Hassan | ||
Denzel Eijken | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Volendam
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 34 | 46 | T T B T T | |
| 2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T H T H | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | T T H B T | |
| 4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | B T T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | T T T B T | |
| 6 | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H B H B H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H B H T B | |
| 8 | 18 | 7 | 5 | 6 | -4 | 26 | B H H T B | |
| 9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | H T H H T | |
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B H H T B | |
| 11 | 18 | 7 | 2 | 9 | 6 | 23 | T T B T T | |
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -2 | 23 | T B B T H | |
| 13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H B H T T | |
| 14 | 18 | 7 | 0 | 11 | -6 | 21 | B T B B B | |
| 15 | 18 | 4 | 7 | 7 | -9 | 19 | B H H T B | |
| 16 | 18 | 5 | 3 | 10 | -18 | 18 | T B H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 2 | 11 | -8 | 17 | B B T B B | |
| 18 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 | B B B B H | |
| 19 | 18 | 2 | 6 | 10 | -11 | 12 | B H B B T | |
| 20 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 10 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch