Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Henk Veerman (Kiến tạo: Anthony Descotte) 16 | |
![]() Raul Moro 23 | |
![]() Oliver Edvardsen (Thay: Oscar Gloukh) 46 | |
![]() Xavier Mbuyamba (Thay: Mawouna Amevor) 46 | |
![]() Ko Itakura (Kiến tạo: Wout Weghorst) 61 | |
![]() Josip Sutalo (Thay: Ko Itakura) 62 | |
![]() Davy Klaassen (Thay: Kian Fitz-Jim) 62 | |
![]() Mika Godts (Thay: Raul Moro) 62 | |
![]() Robert Muehren (Thay: Henk Veerman) 70 | |
![]() Joel Ideho (Thay: Aurelio Oehlers) 70 | |
![]() Wout Weghorst 79 | |
![]() Brandley Kuwas (Thay: Ozan Kokcu) 80 | |
![]() Alex Plat (Thay: Gibson Yah) 81 | |
![]() Anthony Descotte 83 | |
![]() Lucas Rosa 87 | |
![]() Rayane Bounida (Thay: Kenneth Taylor) 90 | |
![]() Yannick Leliendal 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Volendam vs Ajax


Diễn biến FC Volendam vs Ajax
Kiểm soát bóng: FC Volendam: 31%, Ajax: 69%.
Trọng tài thổi phạt Wout Weghorst của Ajax vì đã phạm lỗi với Robert Muehren.

Thẻ vàng cho Yannick Leliendal.
Trọng tài thổi phạt Yannick Leliendal của FC Volendam vì đã phạm lỗi với Oliver Edvardsen.
Josip Sutalo từ Ajax cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
FC Volendam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho FC Volendam.
Josip Sutalo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Brandley Kuwas thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Nordin Bukala giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: FC Volendam: 31%, Ajax: 69%.
Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nỗ lực tốt của Anthony Descotte khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Anthony Descotte lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Kayne van Oevelen bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kenneth Taylor rời sân để nhường chỗ cho Rayane Bounida trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kenneth Taylor bị phạt vì đẩy Alex Plat.
Đội hình xuất phát FC Volendam vs Ajax
FC Volendam (4-2-3-1): Kayne Van Oevelen (1), Precious Ugwu (5), Mawouna Kodjo Amevor (3), Nick Verschuren (20), Yannick Leliendal (32), Gibson Osahumen Yah (8), Nordin Bukala (18), Aurelio Oehlers (11), Anthony Descotte (99), Ozan Kokcu (7), Henk Veerman (9)
Ajax (4-2-3-1): Vítezslav Jaros (1), Lucas Rosa (2), Kou Itakura (4), Youri Baas (15), Owen Wijndal (5), Kian Fitz Jim (28), Kenneth Taylor (8), Raul Moro (7), Steven Berghuis (23), Oscar Gloukh (10), Wout Weghorst (25)


Thay người | |||
70’ | Aurelio Oehlers Joel Ideho | 46’ | Oscar Gloukh Oliver Valaker Edvardsen |
70’ | Henk Veerman Robert Muhren | 62’ | Ko Itakura Josip Šutalo |
80’ | Ozan Kokcu Brandley Kuwas | 62’ | Kian Fitz-Jim Davy Klaassen |
81’ | Gibson Yah Alex Plat | 62’ | Raul Moro Mika Godts |
90’ | Kenneth Taylor Rayane Bounida |
Cầu thủ dự bị | |||
Roy Steur | Remko Pasveer | ||
Dion Vlak | Paul Peters Reverson | ||
Aaron Meijers | Jorthy Mokio | ||
Silvinho Esajas | Josip Šutalo | ||
Alex Plat | Davy Klaassen | ||
Myron Mau-Asam | Youri Regeer | ||
Robin van Cruijsen | Mika Godts | ||
Joel Ideho | Oliver Valaker Edvardsen | ||
Robert Muhren | Don-Angelo Konadu | ||
Brandley Kuwas | Bertrand Traoré | ||
Xavier Mbuyamba | Rayane Bounida | ||
Anton Gaaei |
Tình hình lực lượng | |||
Branco Van den Boomen Đau lưng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Volendam
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại