![]() Ronaldo Dantas Fernandes 7 | |
![]() Stephan Seiler 20 | |
![]() Pedro Rodriguez (Thay: Leorat Bega) 46 | |
![]() Rayan Stoll (Thay: Thomas Perchaud) 46 | |
![]() Maxim Leclercq (Thay: Noah Grognuz) 46 | |
![]() Gabriele De Donno (Thay: Angelo Campos) 54 | |
![]() Jonathan De Donno (Thay: Marcel Monsberger) 54 | |
![]() Juan Ghia 56 | |
![]() Nicolas Hasler (Thay: Stephan Seiler) 66 | |
![]() Javi Navarro (Thay: Dantas Fernandez) 66 | |
![]() Hugo Parra (Thay: Joris Manquant) 68 | |
![]() Issa Sarr (Thay: Gilles Richard) 75 | |
![]() Alessio Hasler (Thay: Luca Mack) 78 | |
![]() (Pen) Alessio Hasler 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Vaduz vs Stade Nyonnais
số liệu thống kê

FC Vaduz

Stade Nyonnais
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Vaduz vs Stade Nyonnais
FC Vaduz: Leon Schaffran (25), Niklas Lang (27), Liridon Berisha (5), Florian Hoxha (19), Stephan Seiler (8), Luca Mack (20), Mischa Eberhard (22), Dantas Fernandez (30), Mischa Beeli (14), Angelo Campos (17), Marcel Monsberger (9)
Stade Nyonnais: Melvin Feycal Mastil (91), Ethan Brandy (20), Gilles Richard (71), Dircssi Ngonzo (5), Ruben Machado Correia (3), Noah Grognuz (15), Juan Martin Ghia (32), Leorat Bega (8), Mayka Okuka (6), Joris Manquant (18), Thomas Perchaud (9)
Thay người | |||
54’ | Marcel Monsberger Jonathan De Donno | 46’ | Thomas Perchaud Rayan Stoll |
54’ | Angelo Campos Gabriele De Donno | 46’ | Noah Grognuz Maxim Leclercq |
66’ | Stephan Seiler Nicolas Hasler | 46’ | Leorat Bega Pedro Rodriguez |
66’ | Dantas Fernandez Javi Navarro | 68’ | Joris Manquant Hugo Parra |
78’ | Luca Mack Alessio Hasler | 75’ | Gilles Richard Issa Sarr |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Buchel | Rayan Stoll | ||
Nicolas Hasler | Maxim Leclercq | ||
Denis Simani | Pedro Rodriguez | ||
Dominik Schwizer | Issa Sarr | ||
Javi Navarro | Luca Jaquenoud | ||
Jonathan De Donno | Hugo Parra | ||
Alessio Hasler | Kevin Thomas Soro Quintana | ||
Mats Hammerich | Mirco Mazzeo | ||
Gabriele De Donno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Vaduz
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Stade Nyonnais
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | H T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B T H B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H T B T T |
6 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B B H T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | B B H B T |
9 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | T B B B B | |
10 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại