![]() Matteo Di Giusto 38 | |
![]() Tunahan Cicek 71 | |
![]() Fuad Rahimi 76 | |
![]() Simone Rapp 81 | |
![]() Ivan Harambasic 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Vaduz
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Kriens
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại