![]() Marcel Monsberger 9 | |
![]() Florian Hoxha 12 | |
![]() Umar Saho Sarho (Thay: Loris Schreiber) 46 | |
![]() Simon Tisch-Rottensteiner (Thay: Orges Bunjaku) 46 | |
![]() Jonathan De Donno (Thay: Ayo Akinola) 53 | |
![]() Mischa Beeli (Thay: Florian Hoxha) 64 | |
![]() Javi Navarro (Thay: Marcel Monsberger) 65 | |
![]() Xhan Aliu (Thay: Edis Bytyqi) 71 | |
![]() Cedric Gasser (Thay: Mischa Eberhard) 80 | |
![]() Mats Hammerich (Thay: Stephan Seiler) 81 | |
![]() Luan Abazi (Thay: Mahamadou Diarra) 81 | |
![]() Luan Abazi 86 | |
![]() Julind Selmonaj (Thay: Noah Ato-Zandanga) 90 |
Thống kê trận đấu FC Vaduz vs FC Wil 1900
số liệu thống kê

FC Vaduz
FC Wil 1900
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Vaduz vs FC Wil 1900
FC Vaduz: Leon Schaffran (25), Florian Hoxha (19), Denis Simani (6), Liridon Berisha (5), Mischa Eberhard (22), Nicolas Hasler (4), Dantas Fernandez (30), Luca Mack (20), Stephan Seiler (8), Ayo Akinola (12), Marcel Monsberger (9)
FC Wil 1900: Gentrit Muslija (32), Loris Schreiber (19), Uchenna Nwannah (2), Djawal Kaiba (13), Edis Bytyqi (22), Marwane Hajij (10), Kastrijot Ndau (20), Orges Bunjaku (8), Noah Ato-Zandanga (26), Mahamadou Diarra (9), David Jacovic (4)
Thay người | |||
53’ | Ayo Akinola Jonathan De Donno | 46’ | Loris Schreiber Umar Saho Sarho |
64’ | Florian Hoxha Mischa Beeli | 46’ | Orges Bunjaku Simon Tisch-Rottensteiner |
65’ | Marcel Monsberger Javi Navarro | 71’ | Edis Bytyqi Xhan Aliu |
80’ | Mischa Eberhard Cedric Gasser | 81’ | Mahamadou Diarra Luan Abazi |
81’ | Stephan Seiler Mats Hammerich | 90’ | Noah Ato-Zandanga Julind Selmonaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Campos | Luan Abazi | ||
Mischa Beeli | Xhan Aliu | ||
Cedric Gasser | Sergio Correia | ||
Mats Hammerich | Bung Hua Freimann | ||
Benjamin Buchel | Yannick Bujard | ||
Javi Navarro | Mats Hanke | ||
Niklas Lang | Julind Selmonaj | ||
Alessio Hasler | Umar Saho Sarho | ||
Jonathan De Donno | Simon Tisch-Rottensteiner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Vaduz
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây FC Wil 1900
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | H T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B T H B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H T B T T |
6 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B B H T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | B B H B T |
9 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | T B B B B | |
10 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại