(Pen) Stephan Seiler 45 | |
Luca Mack 63 | |
Marcel Monsberger (Thay: Angelo Campos) 64 | |
Tiago-Marti Escorza (Thay: Luc-Elvine Essiena Avang) 66 | |
Alexandre Patricio (Thay: Guilain Zrankeon) 67 | |
Yassin Maouche (Thay: Kevin Bua) 75 | |
Cedric Gasser (Thay: Stephan Seiler) 75 | |
Jonathan De Donno (Thay: Ayo Akinola) 75 | |
Mattia Walker 82 | |
Florian Hysenaj (Thay: Itaitinga) 82 | |
Niklas Lang 88 | |
Dominik Schwizer (Thay: Florian Hoxha) 90 | |
Nevio Di Giusto (Thay: Dantas Fernandez) 90 |
Thống kê trận đấu FC Vaduz vs Etoile Carouge
số liệu thống kê

FC Vaduz

Etoile Carouge
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Vaduz vs Etoile Carouge
FC Vaduz: Leon Schaffran (25), Florian Hoxha (19), Niklas Lang (27), Liridon Berisha (5), Mats Hammerich (26), Stephan Seiler (8), Nicolas Hasler (4), Dantas Fernandez (30), Luca Mack (20), Angelo Campos (17), Ayo Akinola (12)
Etoile Carouge: Antonio Signori (1), Guilain Zrankeon (14), Ivann Strohbach (4), Kevin Bua (33), Mattia Walker (20), Madyen El Jaouhari (6), Bruno Enrico Caslei (10), Luc-Elvine Essiena Avang (88), Ousseynou Sene (17), Vincent Felder (25), Itaitinga (76)
| Thay người | |||
| 64’ | Angelo Campos Marcel Monsberger | 66’ | Luc-Elvine Essiena Avang Tiago-Marti Escorza |
| 75’ | Stephan Seiler Cedric Gasser | 67’ | Guilain Zrankeon Alexandre Patricio |
| 75’ | Ayo Akinola Jonathan De Donno | 75’ | Kevin Bua Yassin Maouche |
| 90’ | Florian Hoxha Dominik Schwizer | 82’ | Itaitinga Florian Hysenaj |
| 90’ | Dantas Fernandez Nevio Di Giusto | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Schwizer | Nour Al Islam Boulkous | ||
Nevio Di Giusto | Samuel Fankhauser | ||
Cedric Gasser | Yassin Maouche | ||
Mischa Beeli | Romeo Philippin | ||
Benjamin Buchel | Alexandre Patricio | ||
Marcel Monsberger | Mamadou Mussa Diallo | ||
Javi Navarro | Florian Hysenaj | ||
Alessio Hasler | Bonota Traore | ||
Jonathan De Donno | Tiago-Marti Escorza | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Vaduz
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Etoile Carouge
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 18 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 0 | 3 | 11 | 33 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 27 | T H B H T | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B T T B H | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T B T H B | |
| 6 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 7 | 14 | 4 | 1 | 9 | -6 | 13 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | B B T H B | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -15 | 11 | B B T T B | |
| 10 | 14 | 1 | 4 | 9 | -20 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch