Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Matej Sakota 9 | |
Davy Van Den Berg (Thay: Victor Jensen) 29 | |
Neven Djurasek 47 | |
Adrian Blake 54 | |
Stefano Surdanovic (Thay: Neven Djurasek) 57 | |
Sebastien Haller (Thay: David Min) 61 | |
Alonzo Engwanda 67 | |
Borna Filipovic (Thay: Jakov Pranjic) 74 | |
Leo Mikic (Thay: Nemanja Bilbija) 74 | |
Derry Murkin (Thay: Adrian Blake) 81 | |
Can Bozdogan (Thay: Davy van den Berg) 81 | |
Miliano Jonathans (Thay: Miguel Rodriguez) 81 | |
Ante Susak (Thay: Karlo Abramovic) 85 | |
Tomislav Kis (Thay: Matej Sakota) 85 | |
Igor Savic 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs Zrinjski Mostar


Diễn biến FC Utrecht vs Zrinjski Mostar
Thẻ vàng cho Igor Savic.
Matej Sakota rời sân và được thay thế bởi Tomislav Kis.
Karlo Abramovic rời sân và được thay thế bởi Ante Susak.
Matej Sakota rời sân và được thay thế bởi Tomislav Kis.
Karlo Abramovic rời sân và được thay thế bởi Ante Susak.
Miguel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Miliano Jonathans.
Davy van den Berg rời sân và được thay thế bởi Can Bozdogan.
Adrian Blake rời sân và được thay thế bởi Derry Murkin.
Nemanja Bilbija rời sân và được thay thế bởi Leo Mikic.
Jakov Pranjic rời sân và được thay thế bởi Borna Filipovic.
Thẻ vàng cho Alonzo Engwanda.
David Min rời sân và được thay thế bởi Sebastien Haller.
Neven Djurasek rời sân và được thay thế bởi Stefano Surdanovic.
Thẻ vàng cho Adrian Blake.
Thẻ vàng cho Neven Djurasek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Victor Jensen rời sân và được thay thế bởi Davy van den Berg.
Thẻ vàng cho Matej Sakota.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs Zrinjski Mostar
FC Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Mike van der Hoorn (3), Siebe Horemans (2), Gjivai Zechiël (21), Alonzo Engwanda (27), Victor Jensen (7), Adrian Blake (15), Miguel Rodríguez (22), David Min (9)
Zrinjski Mostar (4-2-3-1): Goran Karacic (18), Marko Vranjkovic (19), Slobodan Jakovljevic (27), Duje Dujmovic (55), Kerim Memija (50), Neven Djurasek (30), Igor Savic (21), Karlo Abramovic (77), Jakov Pranjic (22), Matej Sakota (14), Nemanja Bilbija (99)


| Thay người | |||
| 29’ | Can Bozdogan Davy van den Berg | 57’ | Neven Djurasek Stefano Surdanovic |
| 61’ | David Min Sébastien Haller | 74’ | Jakov Pranjic Borna Filipovic |
| 81’ | Adrian Blake Derry Murkin | 74’ | Nemanja Bilbija Leo Mikic |
| 81’ | Davy van den Berg Can Bozdogan | 85’ | Karlo Abramovic Ante Susak |
| 81’ | Miguel Rodriguez Miliano Jonathans | 85’ | Matej Sakota Tomislav Kis |
| Cầu thủ dự bị | |||
Michael Brouwer | Arman Sutkovic | ||
Kevin Gadellaa | Marin Ljubic | ||
Kolbeinn Finnsson | Ilija Masic | ||
Niklas Vesterlund | David Karacic | ||
Matisse Didden | Mateo Susic | ||
Derry Murkin | Ante Susak | ||
Davy van den Berg | Darko Velkovski | ||
Can Bozdogan | Stefano Surdanovic | ||
Jaygo van Ommeren | Borna Filipovic | ||
Emirhan Demircan | Milan Sikanjic | ||
Miliano Jonathans | Leo Mikic | ||
Sébastien Haller | Tomislav Kis | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Rafik El Arguioui Va chạm | |||
Zidane Iqbal Không xác định | |||
Nhận định FC Utrecht vs Zrinjski Mostar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Utrecht
Thành tích gần đây Zrinjski Mostar
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 4 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 10 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 13 | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | ||
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | ||
| 33 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
