FC Utrecht kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() (og) Raffael Behounek 11 | |
![]() Cisse Sandra (Kiến tạo: Runar Thor Sigurgeirsson) 29 | |
![]() (Pen) Noah Ohio 37 | |
![]() Peter Maes 43 | |
![]() Peter Maes 43 | |
![]() Cisse Sandra 43 | |
![]() Jesse Bosch 45+2' | |
![]() Souffian Elkarouani 45+2' | |
![]() Souffian El Karouani 45+2' | |
![]() (og) Runar Thor Sigurgeirsson 53 | |
![]() David Min (Thay: Noah Ohio) 60 | |
![]() Victor Jensen (Thay: Jens Toornstra) 60 | |
![]() Emilio Kehrer (Thay: Jesse Bosch) 65 | |
![]() Amar Fatah (Thay: Nick Doodeman) 66 | |
![]() Boris Lambert (Thay: Amine Lachkar) 66 | |
![]() Miguel Rodriguez (Thay: Ole Romeny) 75 | |
![]() Matisse Didden (Thay: Mike van der Hoorn) 75 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Kyan Vaesen) 77 | |
![]() Ringo Meerveld 87 | |
![]() Rob Nizet (Thay: Runar Thor Sigurgeirsson) 88 | |
![]() Paxten Aaronson (Thay: Yoann Cathline) 89 | |
![]() Paxten Aaronson 90+3' | |
![]() Amar Fatah 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs Willem II


Diễn biến FC Utrecht vs Willem II
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Amar Fatah giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Raffael Behounek từ Willem II cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Souffian Elkarouani từ FC Utrecht thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Tommy St. Jago chặn thành công cú sút.
Cú sút của Can Bozdogan bị chặn lại.
FC Utrecht bắt đầu một pha phản công.
Miguel Rodriguez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Phát bóng lên cho Willem II.
FC Utrecht có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

Thẻ vàng cho Amar Fatah.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Amar Fatah phạm lỗi thô bạo với Souffian Elkarouani.
Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 54%, Willem II: 46%.
Souffian Elkarouani thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Raffael Behounek thắng trong pha không chiến với Paxten Aaronson.
Quả phát bóng lên cho FC Utrecht.
Nick Viergever từ FC Utrecht cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Jeremy Bokila thắng trong pha không chiến với Alonzo Engwanda.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Paxten Aaronson không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Paxten Aaronson từ FC Utrecht phạm lỗi với Ringo Meerveld.
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs Willem II
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Alonzo Engwanda (27), Can Bozdogan (8), Ole Romeny (77), Jens Toornstra (18), Yoann Cathline (20), Noah Ohio (11)
Willem II (3-1-4-2): Thomas Didillon (1), Mickael Tirpan (25), Raffael Behounek (30), Tommy St. Jago (33), Amine Lachkar (34), Nick Doodeman (7), Jesse Bosch (8), Ringo Meerveld (16), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Cisse Sandra (14), Kyan Vaesen (9)


Thay người | |||
60’ | Jens Toornstra Victor Jensen | 65’ | Jesse Bosch Emilio Kehrer |
60’ | Noah Ohio David Min | 66’ | Amine Lachkar Boris Lambert |
75’ | Mike van der Hoorn Matisse Didden | 77’ | Kyan Vaesen Jeremy Bokila |
75’ | Ole Romeny Miguel Rodríguez | 88’ | Runar Thor Sigurgeirsson Rob Nizet |
89’ | Yoann Cathline Paxten Aaronson |
Cầu thủ dự bị | |||
Paxten Aaronson | Connor Van Den Berg | ||
Michael Brouwer | Maarten Schut | ||
Tom de Graaff | Valentino Vermeulen | ||
Kolbeinn Finnsson | Rob Nizet | ||
Oscar Fraulo | Jens Mathijsen | ||
Victor Jensen | Boris Lambert | ||
Matisse Didden | Ahmed Fatah | ||
David Min | Emilio Kehrer | ||
Taylor Booth | Patrick Joosten | ||
Adrian Blake | Jeremy Bokila | ||
Anthony Descotte | Khaled Razak | ||
Miguel Rodríguez |
Tình hình lực lượng | |||
Zidane Iqbal Không xác định | Erik Schouten Va chạm | ||
Niels van Berkel Chấn thương đầu gối | |||
Dani Mathieu Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Utrecht
Thành tích gần đây Willem II
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại