Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pavel Sulc 57 | |
![]() Afonso Moreira (Thay: Malick Fofana) 65 | |
![]() Tanner Tessmann (Thay: Tyler Morton) 65 | |
![]() Rachid Ghezzal (Thay: Adam Karabec) 65 | |
![]() Ainsley Maitland-Niles (Thay: Nicolas Tagliafico) 65 | |
![]() Clinton Mata 67 | |
![]() Tanner Tessmann (Kiến tạo: Rachid Ghezzal) 75 | |
![]() Ainsley Maitland-Niles 80 | |
![]() Adrian Blake (Thay: Derry Murkin) 80 | |
![]() David Min (Thay: Niklas Vesterlund) 80 | |
![]() Alonzo Engwanda 84 | |
![]() Mike Eerdhuijzen (Thay: Nick Viergever) 89 | |
![]() Khalis Merah (Thay: Pavel Sulc) 90 | |
![]() Souffian El Karouani 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs Lyon


Diễn biến FC Utrecht vs Lyon

Thẻ vàng cho Souffian El Karouani.
Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Khalis Merah.
Nick Viergever rời sân và được thay thế bởi Mike Eerdhuijzen.

Thẻ vàng cho Alonzo Engwanda.
Niklas Vesterlund rời sân và được thay thế bởi David Min.
Derry Murkin rời sân và được thay thế bởi Adrian Blake.

Thẻ vàng cho Ainsley Maitland-Niles.
Rachid Ghezzal đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tanner Tessmann đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Clinton Mata.
Nicolas Tagliafico rời sân và được thay thế bởi Ainsley Maitland-Niles.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Rachid Ghezzal.
Tyler Morton rời sân và được thay thế bởi Tanner Tessmann.
Malick Fofana rời sân và được thay thế bởi Afonso Moreira.

Thẻ vàng cho Pavel Sulc.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Stadion Galgenwaard, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs Lyon
FC Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Niklas Vesterlund (23), Gjivai Zechiël (21), Alonzo Engwanda (27), Miguel Rodríguez (22), Sébastien Haller (91), Derry Murkin (55)
Lyon (4-2-3-1): Dominik Greif (1), Ruben Kluivert (21), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Mathys De Carvalho (39), Tyler Morton (23), Adam Karabec (7), Pavel Šulc (10), Malick Fofana (11), Martin Satriano (20)


Thay người | |||
80’ | Derry Murkin Adrian Blake | 65’ | Tyler Morton Tanner Tessmann |
89’ | Nick Viergever Mike Eerdhuijzen | 65’ | Nicolas Tagliafico Ainsley Maitland-Niles |
65’ | Malick Fofana Afonso Moreira | ||
65’ | Adam Karabec Rachid Ghezzal | ||
90’ | Pavel Sulc Khalis Merah |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Brouwer | Khalis Merah | ||
Kevin Gadellaa | Tanner Tessmann | ||
Matisse Didden | Ainsley Maitland-Niles | ||
Mike Eerdhuijzen | Lassine Diarra | ||
Jaygo van Ommeren | Yvann Konan | ||
Miliano Jonathans | Teo Barisic | ||
Zidane Iqbal | Afonso Moreira | ||
Adrian Blake | Rachid Ghezzal | ||
Can Bozdogan | Enzo Anthony Honore Molebe | ||
David Min | Alejandro Rodríguez |
Tình hình lực lượng | |||
Rafik El Arguioui Va chạm | Remy Descamps Không xác định | ||
Dani De Wit Không xác định | Abner Vinícius Chấn thương háng | ||
Victor Jensen Chấn thương gân kheo | Orel Mangala Va chạm | ||
Ernest Nuamah Chấn thương đầu gối |
Nhận định FC Utrecht vs Lyon
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Utrecht
Thành tích gần đây Lyon
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại