Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marvin Peersman 42 | |
![]() Michael Brouwer (Thay: Vasilios Barkas) 46 | |
![]() Sebastien Haller (Thay: Davy van den Berg) 46 | |
![]() Younes Taha 55 | |
![]() Marco Rente (Kiến tạo: Stije Resink) 70 | |
![]() Derry Murkin (Thay: Nick Viergever) 76 | |
![]() Can Bozdogan (Thay: Miguel Rodriguez) 76 | |
![]() Miliano Jonathans (Thay: Adrian Blake) 76 | |
![]() Tygo Land (Thay: David van der Werff) 78 | |
![]() Tyrique Mercera (Thay: Marco Rente) 80 | |
![]() Oskar Zawada (Thay: Younes Taha) 86 | |
![]() Oskar Zawada 88 | |
![]() Stije Resink 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs FC Groningen


Diễn biến FC Utrecht vs FC Groningen
Quả phát bóng lên cho FC Groningen.
Can Bozdogan của FC Utrecht sút bóng ra ngoài khung thành.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Etienne Vaessen bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Dies Janse giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 44%, FC Groningen: 56%.
Dies Janse của FC Groningen chặn được một quả tạt hướng về phía khung thành.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Gjivai Zechiel của FC Utrecht chặn được một quả tạt hướng về phía khung thành.
Thijmen Blokzijl giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Utrecht đang kiểm soát bóng.
Tygo Land thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho FC Groningen.
Cơ hội đến với Gjivai Zechiel của FC Utrecht nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.
Sebastien Haller bị phạt vì đẩy Tika de Jonge.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Stije Resink.
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs FC Groningen
FC Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Davy van den Berg (6), Alonzo Engwanda (27), Gjivai Zechiël (21), Miguel Rodríguez (22), David Min (9), Adrian Blake (15)
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (3), Dies Janse (4), Marvin Peersman (43), Tika De Jonge (8), Stije Resink (6), David Van der Werff (17), Younes Taha (10), Jorg Schreuders (14), Thom Van Bergen (26)


Thay người | |||
46’ | Vasilios Barkas Michael Brouwer | 78’ | David van der Werff Tygo Land |
46’ | Davy van den Berg Sébastien Haller | 80’ | Marco Rente Tyrique Mercera |
76’ | Miguel Rodriguez Can Bozdogan | 86’ | Younes Taha Oskar Zawada |
76’ | Adrian Blake Miliano Jonathans | ||
76’ | Nick Viergever Derry Murkin |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Brouwer | Lovro Stubljar | ||
Kolbeinn Finnsson | Hidde Jurjus | ||
Niklas Vesterlund | Wouter Prins | ||
Mike Eerdhuijzen | Tyrique Mercera | ||
Can Bozdogan | Sven Bouland | ||
Zidane Iqbal | Robin Kelder | ||
Jaygo van Ommeren | Travis Hernes | ||
Emirhan Demircan | Tygo Land | ||
Miliano Jonathans | Mats Seuntjens | ||
Sébastien Haller | Oskar Zawada | ||
Derry Murkin | Rui Mendes | ||
Matisse Didden | Mark Hoekstra |
Tình hình lực lượng | |||
Rafik El Arguioui Va chạm | Elvis Van der Laan Không xác định | ||
Dani De Wit Không xác định | Noam Emeran Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Utrecht
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại