Thứ Ba, 14/10/2025
Marvin Peersman
42
Michael Brouwer (Thay: Vasilios Barkas)
46
Sebastien Haller (Thay: Davy van den Berg)
46
Younes Taha
55
Marco Rente (Kiến tạo: Stije Resink)
70
Derry Murkin (Thay: Nick Viergever)
76
Can Bozdogan (Thay: Miguel Rodriguez)
76
Miliano Jonathans (Thay: Adrian Blake)
76
Tygo Land (Thay: David van der Werff)
78
Tyrique Mercera (Thay: Marco Rente)
80
Oskar Zawada (Thay: Younes Taha)
86
Oskar Zawada
88
Stije Resink
90+2'

Thống kê trận đấu FC Utrecht vs FC Groningen

số liệu thống kê
FC Utrecht
FC Utrecht
FC Groningen
FC Groningen
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 22
1 Việt vị 0
7 Chuyền dài 3
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Utrecht vs FC Groningen

Tất cả (373)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Quả phát bóng lên cho FC Groningen.

90+6'

Can Bozdogan của FC Utrecht sút bóng ra ngoài khung thành.

90+6'

FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Etienne Vaessen bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+5'

Dies Janse giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 44%, FC Groningen: 56%.

90+5'

Dies Janse của FC Groningen chặn được một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+5'

FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Gjivai Zechiel của FC Utrecht chặn được một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+4'

Thijmen Blokzijl giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

FC Utrecht đang kiểm soát bóng.

90+3'

Tygo Land thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+3'

FC Groningen đang kiểm soát bóng.

90+3'

Quả phát bóng lên cho FC Groningen.

90+3'

Cơ hội đến với Gjivai Zechiel của FC Utrecht nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.

90+2'

Sebastien Haller bị phạt vì đẩy Tika de Jonge.

90+2'

FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2' Thẻ vàng cho Stije Resink.

Thẻ vàng cho Stije Resink.

Đội hình xuất phát FC Utrecht vs FC Groningen

FC Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Davy van den Berg (6), Alonzo Engwanda (27), Gjivai Zechiël (21), Miguel Rodríguez (22), David Min (9), Adrian Blake (15)

FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (3), Dies Janse (4), Marvin Peersman (43), Tika De Jonge (8), Stije Resink (6), David Van der Werff (17), Younes Taha (10), Jorg Schreuders (14), Thom Van Bergen (26)

FC Utrecht
FC Utrecht
4-3-3
1
Vasilis Barkas
2
Siebe Horemans
3
Mike van der Hoorn
24
Nick Viergever
16
Souffian El Karouani
6
Davy van den Berg
27
Alonzo Engwanda
21
Gjivai Zechiël
22
Miguel Rodríguez
9
David Min
15
Adrian Blake
26
Thom Van Bergen
14
Jorg Schreuders
10
Younes Taha
17
David Van der Werff
6
Stije Resink
8
Tika De Jonge
43
Marvin Peersman
4
Dies Janse
3
Thijmen Blokzijl
5
Marco Rente
1
Etienne Vaessen
FC Groningen
FC Groningen
4-2-3-1
Thay người
46’
Vasilios Barkas
Michael Brouwer
78’
David van der Werff
Tygo Land
46’
Davy van den Berg
Sébastien Haller
80’
Marco Rente
Tyrique Mercera
76’
Miguel Rodriguez
Can Bozdogan
86’
Younes Taha
Oskar Zawada
76’
Adrian Blake
Miliano Jonathans
76’
Nick Viergever
Derry Murkin
Cầu thủ dự bị
Michael Brouwer
Lovro Stubljar
Kolbeinn Finnsson
Hidde Jurjus
Niklas Vesterlund
Wouter Prins
Mike Eerdhuijzen
Tyrique Mercera
Can Bozdogan
Sven Bouland
Zidane Iqbal
Robin Kelder
Jaygo van Ommeren
Travis Hernes
Emirhan Demircan
Tygo Land
Miliano Jonathans
Mats Seuntjens
Sébastien Haller
Oskar Zawada
Derry Murkin
Rui Mendes
Matisse Didden
Mark Hoekstra
Tình hình lực lượng

Rafik El Arguioui

Va chạm

Elvis Van der Laan

Không xác định

Dani De Wit

Không xác định

Noam Emeran

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
27/10 - 2012
20/01 - 2013
11/08 - 2013
23/02 - 2014
21/09 - 2014
29/08 - 2015
22/08 - 2021
20/03 - 2022
06/11 - 2022
Giao hữu
23/12 - 2022
VĐQG Hà Lan
08/04 - 2023
20/10 - 2024
13/04 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Utrecht

VĐQG Hà Lan
05/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
28/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
VĐQG Hà Lan
24/08 - 2025
Europa League
22/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Groningen

VĐQG Hà Lan
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FeyenoordFeyenoord87101222T T H T T
2PSVPSV86111419B T H T T
3AjaxAjax8440716H T H T H
4AZ AlkmaarAZ Alkmaar8431515T H H B T
5FC GroningenFC Groningen8503315T T T B T
6NEC NijmegenNEC Nijmegen8413813B B B T H
7FC TwenteFC Twente8413313B H T T T
8Fortuna SittardFortuna Sittard8413113T B T B T
9FC UtrechtFC Utrecht8314510T B B H B
10Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles8242010H T T B H
11Sparta RotterdamSparta Rotterdam8314-1110B T B B H
12SC HeerenveenSC Heerenveen8233-19H B T H T
13FC VolendamFC Volendam8143-47H B B T B
14TelstarTelstar8215-57T B B T B
15NAC BredaNAC Breda8215-67B H T B B
16PEC ZwollePEC Zwolle8215-87B B H B B
17ExcelsiorExcelsior8206-106T B T B B
18HeraclesHeracles8107-133B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow