Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Universitatea Cluj đã kịp giành chiến thắng.
![]() Dan Nistor (Kiến tạo: Atanas Trica) 54 | |
![]() Alex Bota (Thay: Atanas Trica) 60 | |
![]() Patrick Dulcea (Thay: Andrei Dragu) 61 | |
![]() Eduard Florescu (Thay: Cristian Barbut) 62 | |
![]() Ronaldo Deaconu (Thay: Valon Hamdiu) 69 | |
![]() Florinel Ibrian (Thay: Andrei Dorobantu) 74 | |
![]() Said Ahmed Said (Thay: Florin Purece) 74 | |
![]() Andrei Artean (Thay: Gabriel Simion) 78 | |
![]() Andrej Fabry (Thay: Dan Nistor) 78 | |
![]() Miguel Silva (Thay: Dorin Codrea) 83 |
Thống kê trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitatea Cluj


Diễn biến FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitatea Cluj
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Unirea Slobozia: 35%, Universitatea Cluj: 65%.
Quả phát bóng lên cho Universitatea Cluj.
FC Unirea Slobozia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Unirea Slobozia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Edvinas Gertmonas bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
FC Unirea Slobozia bắt đầu một đợt phản công.
Vlad Pop giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Universitatea Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu được tiếp tục.
Jonathan Cisse bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Florinel Ibrian từ FC Unirea Slobozia sút bóng ra ngoài mục tiêu.
FC Unirea Slobozia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jonathan Cisse chặn thành công cú sút.
Cú sút của Patrick Dulcea bị chặn lại.
FC Unirea Slobozia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho FC Unirea Slobozia.
Denis Rusu bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Denis Rusu từ FC Unirea Slobozia cắt đường chuyền hướng về vòng cấm.
Đội hình xuất phát FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitatea Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia (4-3-3): Denis Rusu (12), Andrei Dorobantu (2), Alexandru Dinu (4), Marius Antoche (6), Daniel Marius Serbanica (29), Vlad Pop (24), Valon Hamdiu (5), Florin Purece (30), Cristian Barbut (23), Christ Afalna (98), Andrei Dragu (11)
Universitatea Cluj (4-3-1-2): Edvinas Gertmonas (30), Dino Mikanovic (24), Jonathan Cisse (26), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Gabriel Simion (98), Dorin Codrea (8), Ovidiu Bic (94), Dan Nistor (10), Atanas Trica (9), Jovo Lukic (17)


Thay người | |||
61’ | Andrei Dragu Patrick Dulcea | 60’ | Atanas Trica Alexandru Bota |
62’ | Cristian Barbut Eduard Florescu | 78’ | Gabriel Simion Andrei Artean |
69’ | Valon Hamdiu Octavian Deaconu | 78’ | Dan Nistor Andrej Fabry |
74’ | Andrei Dorobantu Florinel Ibrian | 83’ | Dorin Codrea Miguel Silva |
74’ | Florin Purece Said Ahmed Said |
Cầu thủ dự bị | |||
Ion Gurau | Ștefan Lefter | ||
Stefan Ciuperca | Iustin Chirila | ||
Florinel Ibrian | Andrei Artean | ||
Constantin Toma | Elio Capradossi | ||
Oleksandr Safronov | Mouhamadou Drammeh | ||
Patrick Dulcea | Alessandro Murgia | ||
Octavian Deaconu | Andrej Fabry | ||
Eduard Florescu | Miguel Silva | ||
Raul Rotund | Ioan Barstan | ||
Said Ahmed Said | Alexandru Bota | ||
Issouf Macalou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H H T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | T T H T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T B T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | B T H T H |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H T B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | T T H H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | H T T H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H H B T H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H T B |
12 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | B H H B B |
13 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B B H B H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -12 | 2 | B B B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại