Số lượng khán giả hôm nay là 1103.
![]() Ioan Tolea (Thay: Kilian Ludewig) 10 | |
![]() Vlad Pop 40 | |
![]() Paul Papp 43 | |
![]() Ioan Tolea 61 | |
![]() Cristian Barbut (Thay: Patrick Dulcea) 63 | |
![]() Said Ahmed Said (Thay: Renato Espinoza) 63 | |
![]() Abiezer Jeno (Thay: Florin Purece) 63 | |
![]() Ionut Coada (Thay: Vlad Pop) 70 | |
![]() Alin Botogan (Thay: Brahima Doukansy) 73 | |
![]() Guilherme Soares (Thay: Ricardinho) 74 | |
![]() Christ Afalna 75 | |
![]() Adi Chica-Rosa (Thay: Tommi Jyry) 79 | |
![]() Oscar Correia (Thay: Ioan Tolea) 79 | |
![]() Oleksandr Safronov (Thay: Christ Afalna) 84 | |
![]() Guilherme Soares 90 |
Thống kê trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti


Diễn biến FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Unirea Slobozia: 48%, Petrolul Ploiesti: 52%.
Andrei Dragu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Petrolul Ploiesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Paul Papp của Petrolul Ploiesti bị thổi việt vị.
Petrolul Ploiesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Ion-Cristian Gurau bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Kiểm soát bóng: FC Unirea Slobozia: 49%, Petrolul Ploiesti: 51%.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Konstantinos Doumtsios phạm lỗi thô bạo với Ion-Cristian Gurau.
Andrei Dorobantu trở lại sân thi đấu.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Petrolul Ploiesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Petrolul Ploiesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Andrei Dorobantu bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Andrei Dorobantu bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Paul Papp giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Unirea Slobozia bắt đầu một đợt phản công.
Đội hình xuất phát FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti
FC Unirea 2004 Slobozia (4-2-3-1): Ion Gurau (27), Andrei Dorobantu (2), Alexandru Dinu (4), Marius Antoche (6), Andrei Dragu (11), Valon Hamdiu (5), Vlad Pop (24), Christ Afalna (98), Florin Purece (30), Patrick Dulcea (18), Renato Espinoza (26)
Petrolul Ploiesti (4-3-3): Raul Balbarau (1), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Yohan Roche (69), Robert Salceanu (18), Brahima Doukansy (15), Danel Jordan Dongmo (5), Tommi Jyry (6), Kilian Ludewig (29), Konstantinos Doumtsios (19), Gheorghe Grozav (7)


Thay người | |||
63’ | Florin Purece Jekob Jeno | 10’ | Oscar Correia Ioan Tolea |
63’ | Renato Espinoza Said Ahmed Said | 73’ | Brahima Doukansy Alin Botogan |
63’ | Patrick Dulcea Cristian Barbut | 74’ | Ricardinho Guilherme Soares |
70’ | Vlad Pop Ionut Coada | 79’ | Ioan Tolea Oscar Correia Ferreira |
84’ | Christ Afalna Oleksandr Safronov | 79’ | Tommi Jyry Marian Chica-Rosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Popa | Franjo Prce | ||
Radu Negru | Guilherme Soares | ||
Constantin Toma | Bogdan Marian | ||
Florinel Ibrian | Alin Botogan | ||
Oleksandr Safronov | Sergiu Hanca | ||
Ionut Coada | Oscar Correia Ferreira | ||
Octavian Deaconu | Valentin Gheorghe | ||
Jekob Jeno | David Paraschiv | ||
Raul Rotund | Alexandru Mateiu | ||
Said Ahmed Said | Ioan Tolea | ||
Eduard Florescu | Marian Chica-Rosa | ||
Cristian Barbut | Stefan Krell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 9 | 23 | T T H T B |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 7 | 19 | H T T H B |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | T T T H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T H B T T |
7 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 1 | 15 | H H B H H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 2 | 13 | T B T H B |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B B T B |
11 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | H T B B T |
12 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | H B H H H |
13 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H B H H B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | H B B B B |
15 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -12 | 3 | B B B H H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại