Tỷ lệ kiểm soát bóng: FC Unirea Slobozia: 47%, Otelul Galati: 53%.
![]() Alexandru Dinu 4 | |
![]() Florin Purece (Thay: Ronaldo Deaconu) 59 | |
![]() Raul Rotund (Thay: Patrick Dulcea) 59 | |
![]() Patrick (Thay: Andrei Ciobanu) 62 | |
![]() Adnan Aganovic (Thay: Cristian Barbut) 67 | |
![]() Vadik Murria 70 | |
![]() Eric Cosmin Bicfalvi (Thay: Paulinho) 72 | |
![]() Joao Paulo (Thay: Andrezinho) 73 | |
![]() Christ Afalna (Thay: Said Ahmed Said) 80 | |
![]() Eduard Florescu (Thay: Vlad Pop) 81 | |
![]() Florin Purece 83 |
Thống kê trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs Otelul Galati


Diễn biến FC Unirea 2004 Slobozia vs Otelul Galati
Phạt góc cho Otelul Galati.
Florin Purece từ FC Unirea Slobozia sút bóng đi chệch khung thành.
Florin Purece thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Kazu thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Eduard Florescu bị chặn lại.
FC Unirea Slobozia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cơ hội đến với Christ Afalna từ FC Unirea Slobozia nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Cú sút của Eduard Florescu bị chặn lại.
Otelul Galati thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Radu Negru thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Otelul Galati được hưởng quả phát bóng lên.
Alexandru Dinu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Milen Zhelev từ Otelul Galati chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cú sút của Adnan Aganovic bị chặn lại.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
FC Unirea Slobozia được hưởng quả phát bóng lên.
Eric Cosmin Bicfalvi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Adnan Aganovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Otelul Galati thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Unirea Slobozia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát FC Unirea 2004 Slobozia vs Otelul Galati
FC Unirea 2004 Slobozia (4-3-3): Denis Rusu (12), Radu Negru (20), Alexandru Dinu (4), Marius Antoche (6), Daniel Marius Serbanica (29), Octavian Deaconu (13), Valon Hamdiu (5), Vlad Pop (24), Cristian Barbut (23), Said Ahmed Said (9), Patrick Dulcea (18)
Otelul Galati (4-3-3): Cosmin Dur Bozoanca (1), Milen Zhelev (2), Vadik Murria (5), Manuel Lopes (4), Kazu (88), Joao Lameira (8), Diego Zivulic (31), Andrei Ciobanu (17), Andrezinho (7), Paulo Rafael Pereira Araujo (77), Stefan Daniel Bana (11)


Thay người | |||
59’ | Ronaldo Deaconu Florin Purece | 62’ | Andrei Ciobanu Patrick |
59’ | Patrick Dulcea Raul Rotund | 72’ | Paulinho Eric Bicfalvi |
67’ | Cristian Barbut Adnan Aganovic | 73’ | Andrezinho João Paulo |
80’ | Said Ahmed Said Christ Afalna | ||
81’ | Vlad Pop Eduard Florescu |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduard Florescu | Razvan Trif | ||
Christ Afalna | Gabriel Ursu | ||
Florin Purece | Iustin Popescu | ||
Ion Gurau | Andrei Rus | ||
Constantin Toma | João Paulo | ||
Florinel Ibrian | Radu Postelnicu | ||
Andrei Dragu | Dan Neicu | ||
Mihaita Lemnaru | Denis Bordun | ||
Marius Lupu | Matei Frunza | ||
Ionut Coada | Daniel Sandu | ||
Adnan Aganovic | Eric Bicfalvi | ||
Raul Rotund | Patrick |
Nhận định FC Unirea 2004 Slobozia vs Otelul Galati
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia
Thành tích gần đây Otelul Galati
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | H H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | T H B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B T H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | H B T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B T B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B H B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại