Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Metaloglobus Bucuresti hôm nay 15-08-2025

Giải VĐQG Romania - Th 6, 15/8

Kết thúc

FC Unirea 2004 Slobozia

FC Unirea 2004 Slobozia

2 : 1

FC Metaloglobus Bucuresti

FC Metaloglobus Bucuresti

Hiệp một: 0-1
T6, 23:00 15/08/2025
Vòng 6 - VĐQG Romania
Stadionul Clinceni
 
Bruno Carvalho
8
(og) Adnan Aganovic
17
Andrei Dragu
40
Desley Ubbink
45+5'
Valon Hamdiu (Thay: Eduard Florescu)
46
Florin Purece (Thay: Adnan Aganovic)
46
Cristian Barbut (Thay: Ronaldo Deaconu)
46
Cristian Barbut
48
Christ Afalna (Thay: Said Ahmed Said)
52
George Gavrilas
61
Razvan Milea (Thay: Bruno Carvalho)
66
Cosmin Achim (Thay: George Caramalau)
66
Alexandru Irimia (Thay: Desley Ubbink)
66
Patrick Dulcea (Thay: Raul Rotund)
70
Adrian Sirbu (Thay: Ely Fernandes)
72
Moses Abbey (Thay: David Irimia)
76
(Pen) Florin Purece
84
Marius Antoche
88
Florin Purece (Kiến tạo: Patrick Dulcea)
90
Florin Purece
90+1'

Thống kê trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Metaloglobus Bucuresti

số liệu thống kê
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 14
1 Việt vị 1
17 Chuyền dài 11
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Metaloglobus Bucuresti

Tất cả (277)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: FC Unirea Slobozia: 45%, FC Metaloglobus Bucuresti: 55%.

90+7'

FC Unirea Slobozia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Phát bóng lên cho FC Unirea Slobozia.

90+6'

FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Phát bóng lên cho FC Metaloglobus Bucuresti.

90+4'

FC Unirea Slobozia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Trọng tài thổi phạt khi Andrei Sava của FC Metaloglobus Bucuresti phạm lỗi với Cristian Barbut.

90+3'

FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

FC Metaloglobus Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+3'

FC Unirea Slobozia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.

90+1' Sau khi cởi áo ăn mừng, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cho Florin Purece.

Sau khi cởi áo ăn mừng, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cho Florin Purece.

90'

Patrick Dulcea đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90' V À A A O O O - Florin Purece ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - Florin Purece ghi bàn bằng chân trái!

90'

Omar Pasagic của FC Metaloglobus Bucuresti cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

FC Unirea Slobozia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Omar Pasagic chiến thắng trong pha không chiến với Christ Afalna.

89'

FC Unirea Slobozia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Marius Antoche không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Marius Antoche không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Metaloglobus Bucuresti

FC Unirea 2004 Slobozia (4-3-3): Denis Rusu (12), Radu Negru (20), Marius Antoche (6), Alexandru Dinu (4), Andrei Dragu (11), Octavian Deaconu (13), Vlad Pop (24), Eduard Florescu (7), Raul Rotund (19), Said Ahmed Said (9), Adnan Aganovic (77)

FC Metaloglobus Bucuresti (4-4-2): George Gavrilas (1), Christ Sarkodje Kouadio (18), Omar Pasagic (19), George Caramalau (4), Andrei Sava (13), David Irimia (21), Bruno Carvalho (6), Damia Sabater (5), Ely Fernandes (10), Dragos Huiban (11), Cornelis Petrus Ubbink (20)

FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
4-3-3
12
Denis Rusu
20
Radu Negru
6
Marius Antoche
4
Alexandru Dinu
11
Andrei Dragu
13
Octavian Deaconu
24
Vlad Pop
7
Eduard Florescu
19
Raul Rotund
9
Said Ahmed Said
77
Adnan Aganovic
20
Cornelis Petrus Ubbink
11
Dragos Huiban
10
Ely Fernandes
5
Damia Sabater
6
Bruno Carvalho
21
David Irimia
13
Andrei Sava
4
George Caramalau
19
Omar Pasagic
18
Christ Sarkodje Kouadio
1
George Gavrilas
FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
4-4-2
Thay người
46’
Eduard Florescu
Valon Hamdiu
66’
Bruno Carvalho
Razvan Milea
46’
Ronaldo Deaconu
Cristian Barbut
66’
George Caramalau
Cosmin Florin Achim
46’
Adnan Aganovic
Florin Purece
66’
Desley Ubbink
Alexandru Irimia
52’
Said Ahmed Said
Christ Afalna
72’
Ely Fernandes
Adrian Marian Sirbu
70’
Raul Rotund
Patrick Dulcea
76’
David Irimia
Moses Abbey
Cầu thủ dự bị
Ion Gurau
Cristian Nicolae Nedelcovici
Constantin Toma
Alexandru Gheorghe
Daniel Marius Serbanica
Stefan Visic
Oleksandr Safronov
Razvan Milea
Mihaita Lemnaru
Robert Neacsu
Patrick Dulcea
Adrian Marian Sirbu
Valon Hamdiu
Cosmin Florin Achim
Christ Afalna
Laurentiu Lis
Cristian Barbut
Alexandru Irimia
Florin Purece
Aboubacar Camara
Florinel Ibrian
Moses Abbey
Ionut Coada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Romania
VĐQG Romania

Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia

VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
27/08 - 2025
VĐQG Romania
22/08 - 2025
11/08 - 2025
28/07 - 2025

Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti

VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova11731924T H T B H
2BotosaniBotosani116411222T H T T T
3FC Rapid 1923FC Rapid 192311641822T T H B T
4ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges11713522T T H T T
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti11551720T T T H H
6FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia11533418H B T T H
7UTA AradUTA Arad11371116H B H H H
8FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta11434-115B T B H H
9Universitatea ClujUniversitatea Cluj11353214B T H B H
10Otelul GalatiOtelul Galati11344013T H B T B
11FCSBFCSB11245-510B H H B T
12HermannstadtHermannstadt11245-510T B B T B
13CFR ClujCFR Cluj10163-59B H H H H
14Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti11137-76B B B B B
15Miercurea CiucMiercurea Ciuc10055-125B H H H H
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti11038-133B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow