Thứ Bảy, 16/08/2025

Trực tiếp kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Metaloglobus Bucuresti hôm nay 15-08-2025

Giải VĐQG Romania - Th 6, 15/8

Kết thúc

FC Unirea 2004 Slobozia

FC Unirea 2004 Slobozia

2 : 1

FC Metaloglobus Bucuresti

FC Metaloglobus Bucuresti

Hiệp một: 0-1
T6, 23:00 15/08/2025
Vòng 6 - VĐQG Romania
Stadionul Clinceni
 
Bruno Carvalho
8
(og) Adnan Aganovic
17
Andrei Dragu
40
Desley Ubbink
45+5'
Valon Hamdiu (Thay: Eduard Florescu)
46
Florin Purece (Thay: Adnan Aganovic)
46
Cristian Barbut (Thay: Ronaldo Deaconu)
46
Cristian Barbut
48
Christ Afalna (Thay: Said Ahmed Said)
52
George Gavrilas
61
Razvan Milea (Thay: Bruno Carvalho)
66
Cosmin Achim (Thay: George Caramalau)
66
Alexandru Irimia (Thay: Desley Ubbink)
66
Patrick Dulcea (Thay: Raul Rotund)
70
Adrian Sirbu (Thay: Ely Fernandes)
72
Moses Abbey (Thay: David Irimia)
76
(Pen) Florin Purece
84
Marius Antoche
88
Florin Purece (Kiến tạo: Patrick Dulcea)
90
Florin Purece
90+1'

Thống kê trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Metaloglobus Bucuresti

số liệu thống kê
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 14
1 Việt vị 1
17 Chuyền dài 11
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Metaloglobus Bucuresti

Tất cả (277)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: FC Unirea Slobozia: 45%, FC Metaloglobus Bucuresti: 55%.

90+7'

FC Unirea Slobozia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Phát bóng lên cho FC Unirea Slobozia.

90+6'

FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Phát bóng lên cho FC Metaloglobus Bucuresti.

90+4'

FC Unirea Slobozia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Trọng tài thổi phạt khi Andrei Sava của FC Metaloglobus Bucuresti phạm lỗi với Cristian Barbut.

90+3'

FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

FC Metaloglobus Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+3'

FC Unirea Slobozia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.

90+1' Sau khi cởi áo ăn mừng, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cho Florin Purece.

Sau khi cởi áo ăn mừng, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cho Florin Purece.

90'

Patrick Dulcea đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90' V À A A O O O - Florin Purece ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - Florin Purece ghi bàn bằng chân trái!

90'

Omar Pasagic của FC Metaloglobus Bucuresti cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

FC Unirea Slobozia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Omar Pasagic chiến thắng trong pha không chiến với Christ Afalna.

89'

FC Unirea Slobozia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Marius Antoche không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Marius Antoche không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Metaloglobus Bucuresti

FC Unirea 2004 Slobozia (4-3-3): Denis Rusu (12), Radu Negru (20), Marius Antoche (6), Alexandru Dinu (4), Andrei Dragu (11), Octavian Deaconu (13), Vlad Pop (24), Eduard Florescu (7), Raul Rotund (19), Said Ahmed Said (9), Adnan Aganovic (77)

FC Metaloglobus Bucuresti (4-4-2): George Gavrilas (1), Christ Sarkodje Kouadio (18), Omar Pasagic (19), George Caramalau (4), Andrei Sava (13), David Irimia (21), Bruno Carvalho (6), Damia Sabater (5), Ely Fernandes (10), Dragos Huiban (11), Cornelis Petrus Ubbink (20)

FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
4-3-3
12
Denis Rusu
20
Radu Negru
6
Marius Antoche
4
Alexandru Dinu
11
Andrei Dragu
13
Octavian Deaconu
24
Vlad Pop
7
Eduard Florescu
19
Raul Rotund
9
Said Ahmed Said
77
Adnan Aganovic
20
Cornelis Petrus Ubbink
11
Dragos Huiban
10
Ely Fernandes
5
Damia Sabater
6
Bruno Carvalho
21
David Irimia
13
Andrei Sava
4
George Caramalau
19
Omar Pasagic
18
Christ Sarkodje Kouadio
1
George Gavrilas
FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
4-4-2
Thay người
46’
Eduard Florescu
Valon Hamdiu
66’
Bruno Carvalho
Razvan Milea
46’
Ronaldo Deaconu
Cristian Barbut
66’
George Caramalau
Cosmin Florin Achim
46’
Adnan Aganovic
Florin Purece
66’
Desley Ubbink
Alexandru Irimia
52’
Said Ahmed Said
Christ Afalna
72’
Ely Fernandes
Adrian Marian Sirbu
70’
Raul Rotund
Patrick Dulcea
76’
David Irimia
Moses Abbey
Cầu thủ dự bị
Ion Gurau
Cristian Nicolae Nedelcovici
Constantin Toma
Alexandru Gheorghe
Daniel Marius Serbanica
Stefan Visic
Oleksandr Safronov
Razvan Milea
Mihaita Lemnaru
Robert Neacsu
Patrick Dulcea
Adrian Marian Sirbu
Valon Hamdiu
Cosmin Florin Achim
Christ Afalna
Laurentiu Lis
Cristian Barbut
Alexandru Irimia
Florin Purece
Aboubacar Camara
Florinel Ibrian
Moses Abbey
Ionut Coada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Romania
VĐQG Romania

Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia

VĐQG Romania
11/08 - 2025
28/07 - 2025
14/07 - 2025
10/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti

VĐQG Romania
Hạng 2 Romania

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova5410513H T T T T
2UTA AradUTA Arad6330312H H T T T
3FC Rapid 1923FC Rapid 19235320511T H T T H
4FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia6312210T B H T T
5FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta5311210H T T T B
6Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti623119H H B T T
7BotosaniBotosani522158H H T B T
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj513126T H B H H
9Otelul GalatiOtelul Galati513106H B T H H
10ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges5203-26B B T T B
11Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti512215H B T B H
12FCSBFCSB5113-24H T B B B
13CFR ClujCFR Cluj4112-24T H B B
14HermannstadtHermannstadt5032-23H H B H B
15FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti6015-91H B B B B
16Miercurea CiucMiercurea Ciuc4013-91H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow