Chủ Nhật, 09/11/2025

Trực tiếp kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs CFR Cluj hôm nay 09-11-2025

Giải VĐQG Romania - CN, 09/11

Kết thúc

FC Unirea 2004 Slobozia

FC Unirea 2004 Slobozia

0 : 1

CFR Cluj

CFR Cluj

Hiệp một: 0-1
CN, 19:30 09/11/2025
Vòng 16 - VĐQG Romania
Stadionul Clinceni
 
Andrei Cordea (Kiến tạo: Matei Cristian Ilie)
42
Damjan Djokovic (Thay: Alin Razvan Fica)
46
Adrian Paun (Thay: Lindon Emerllahu)
56
Florin Purece (Thay: Valon Hamdiu)
64
Renato Espinoza (Thay: Christ Afalna)
64
Constantin Adrian Toma (Thay: Daniel Serbanica)
64
Islam Slimani (Thay: Louis Munteanu)
70
Eduard Florescu (Thay: Cristian Barbut)
71
Sheriff Sinyan
74
Patrick Dulcea (Thay: Vlad Pop)
75
Tidiane Keita (Thay: Andrei Cordea)
82
Ionut Coada
89
Daniel Pancu
90+3'
Camora
90+5'
Renato Espinoza
90+6'

Thống kê trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs CFR Cluj

số liệu thống kê
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
CFR Cluj
CFR Cluj
37 Kiểm soát bóng 63
16 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 26
2 Việt vị 3
26 Chuyền dài 12
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Unirea 2004 Slobozia vs CFR Cluj

Tất cả (403)
90+6' Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Renato Espinoza và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Renato Espinoza và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+6'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng CFR Cluj đã kịp giành chiến thắng.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: FC Unirea Slobozia: 37%, CFR Cluj: 63%.

90+6'

Trọng tài thổi phạt Oleksandr Safronov từ FC Unirea Slobozia vì đã phạm lỗi với Islam Slimani.

90+5' Camora từ CFR Cluj nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Camora từ CFR Cluj nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+5'

Kiểm soát bóng: FC Unirea Slobozia: 37%, CFR Cluj: 63%.

90+5'

CFR Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

FC Unirea Slobozia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Ion-Cristian Gurau bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+5'

Eduard Florescu thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Meriton Korenica thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Camora giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

FC Unirea Slobozia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Jayson Papeau bị phạt vì đẩy Damjan Djokovic.

90+3'

Trận đấu được tiếp tục.

90+3'

Otto Hindrich bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+3' Thẻ vàng cho Daniel Pancu.

Thẻ vàng cho Daniel Pancu.

90+2'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+2'

Phát bóng lên cho CFR Cluj.

Đội hình xuất phát FC Unirea 2004 Slobozia vs CFR Cluj

FC Unirea 2004 Slobozia (4-2-3-1): Ion Gurau (27), Andrei Dorobantu (2), Oleksandr Safronov (3), Marius Antoche (6), Daniel Marius Serbanica (29), Ionut Coada (8), Valon Hamdiu (5), Cristian Barbut (23), Vlad Pop (24), Jayson Papeau (77), Christ Afalna (98)

CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Kun (86), Sheriff Sinyan (6), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Alin Razvan Fica (8), Karlo Muhar (73), Lindon Emerllahu (18), Andrei Cordea (24), Louis Munteanu (9), Meriton Korenica (17)

FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
27
Ion Gurau
2
Andrei Dorobantu
3
Oleksandr Safronov
6
Marius Antoche
29
Daniel Marius Serbanica
8
Ionut Coada
5
Valon Hamdiu
23
Cristian Barbut
24
Vlad Pop
77
Jayson Papeau
98
Christ Afalna
17
Meriton Korenica
9
Louis Munteanu
24
Andrei Cordea
18
Lindon Emerllahu
73
Karlo Muhar
8
Alin Razvan Fica
45
Camora
27
Matei Cristian Ilie
6
Sheriff Sinyan
86
Kun
89
Otto Hindrich
CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
Thay người
64’
Daniel Serbanica
Constantin Toma
46’
Alin Razvan Fica
Damjan Djokovic
64’
Valon Hamdiu
Florin Purece
56’
Lindon Emerllahu
Alexandru Paun
64’
Christ Afalna
Renato Espinoza
70’
Louis Munteanu
Islam Slimani
71’
Cristian Barbut
Eduard Florescu
82’
Andrei Cordea
Tidiane Keita
75’
Vlad Pop
Patrick Dulcea
Cầu thủ dự bị
Robert Popa
Rares Gal
Florinel Ibrian
Octavian Valceanu
Andrei Dragu
Mohamed Badamosi
Alexandru Dinu
Islam Slimani
Constantin Toma
David Bogdan Ciubăncan
Eduard Florescu
Ciprian Deac
Octavian Deaconu
Lorenzo Biliboc
Florin Purece
Alexandru Paun
Raul Rotund
Ovidiu Perianu
Said Ahmed Said
Damjan Djokovic
Patrick Dulcea
Tidiane Keita
Renato Espinoza
Aly Abeid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
12/08 - 2024
15/12 - 2024
14/07 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia

VĐQG Romania
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
27/08 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
28/10 - 2025
VĐQG Romania
26/10 - 2025
21/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Rapid 1923FC Rapid 19231610511735T T T H T
2BotosaniBotosani169521532T T T H B
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti168621130T B H T T
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova158521029H B T H H
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges16835327B H H T B
6FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta16745425B H T T T
7Otelul GalatiOtelul Galati16655923T T B T H
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj16556020B B T B T
9FCSBFCSB15546119T T B T T
10UTA AradUTA Arad15474-619H B B B T
11FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia16538-418B B B B B
12CFR ClujCFR Cluj16376-716H B B B T
13Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti16367-515T T H H H
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc16277-1613H T H B B
15HermannstadtHermannstadt15249-1210B B B B B
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti161411-207B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow