Chủ Nhật, 02/11/2025

Trực tiếp kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs ACS Champions FC Arges hôm nay 01-11-2025

Giải VĐQG Romania - Th 7, 01/11

Kết thúc

FC Unirea 2004 Slobozia

FC Unirea 2004 Slobozia

0 : 1

ACS Champions FC Arges

ACS Champions FC Arges

Hiệp một: 0-0
T7, 22:30 01/11/2025
Vòng 15 - VĐQG Romania
Stadionul Clinceni
 
Renato Espinoza (Thay: Abiezer Jeno)
46
Robert Moldoveanu (Kiến tạo: Adel Bettaieb)
49
Leard Sadriu
56
Jayson Papeau
62
Kevin Brobbey (Thay: Caio Ferreira)
65
Said Ahmed Said (Thay: Florin Purece)
67
Eduard Florescu (Thay: Vlad Pop)
75
Takayuki Seto (Thay: Robert Moldoveanu)
76
Raul Rotund (Thay: Andrei Dorobantu)
78
Cristian Barbut (Thay: Jayson Papeau)
79
Bogdan Andone
87
Franck Tchassem (Thay: Adel Bettaieb)
90
Kevin Brobbey
90+5'
Christ Afalna
90+5'

Thống kê trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs ACS Champions FC Arges

số liệu thống kê
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
ACS Champions FC Arges
ACS Champions FC Arges
58 Kiểm soát bóng 42
18 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 30
2 Việt vị 1
11 Chuyền dài 16
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 6
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Unirea 2004 Slobozia vs ACS Champions FC Arges

Tất cả (368)
90+5'

Số khán giả hôm nay là 630.

90+5' Sau hành vi bạo lực, Christ Afalna bị trọng tài ghi tên vào sổ phạt.

Sau hành vi bạo lực, Christ Afalna bị trọng tài ghi tên vào sổ phạt.

90+5'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng FC Arges Pitesti đã kịp giành chiến thắng.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: FC Unirea Slobozia: 58%, FC Arges Pitesti: 42%.

90+5' Sau hành vi bạo lực, Kevin Brobbey bị trọng tài ghi tên vào sổ phạt.

Sau hành vi bạo lực, Kevin Brobbey bị trọng tài ghi tên vào sổ phạt.

90+5'

FC Unirea Slobozia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Cristian Barbut giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

FC Arges Pitesti thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Oleksandr Safronov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Adel Bettaieb rời sân để nhường chỗ cho Franck Tchassem trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Christ Afalna bị phạt vì đẩy David Lazar.

90+2'

David Lazar từ FC Arges Pitesti cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Cú sút của Said Ahmed Said bị chặn lại.

90+2'

FC Unirea Slobozia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Renato Espinoza thắng trong pha không chiến với Mario Tudose.

90+2'

Robert Dimitrie Popa bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+1'

FC Unirea Slobozia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Vadim Rata từ FC Arges Pitesti thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+1'

Daniel Serbanica giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

FC Arges Pitesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát FC Unirea 2004 Slobozia vs ACS Champions FC Arges

FC Unirea 2004 Slobozia (4-3-3): Robert Popa (12), Andrei Dorobantu (2), Alexandru Dinu (4), Oleksandr Safronov (3), Daniel Marius Serbanica (29), Jekob Jeno (15), Valon Hamdiu (5), Vlad Pop (24), Florin Purece (30), Christ Afalna (98), Jayson Papeau (77)

ACS Champions FC Arges (4-3-3): David Lazar (91), Florin Borta (23), Mario Tudose (6), Leard Sadriu (3), Dorinel Oancea (26), Caio Martins (30), Rober Sierra (27), Vadim Rata (22), Yanis Pirvu (11), Robert Moldoveanu (99), Adel Bettaieb (21)

FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
4-3-3
12
Robert Popa
2
Andrei Dorobantu
4
Alexandru Dinu
3
Oleksandr Safronov
29
Daniel Marius Serbanica
15
Jekob Jeno
5
Valon Hamdiu
24
Vlad Pop
30
Florin Purece
98
Christ Afalna
77
Jayson Papeau
21
Adel Bettaieb
99
Robert Moldoveanu
11
Yanis Pirvu
22
Vadim Rata
27
Rober Sierra
30
Caio Martins
26
Dorinel Oancea
3
Leard Sadriu
6
Mario Tudose
23
Florin Borta
91
David Lazar
ACS Champions FC Arges
ACS Champions FC Arges
4-3-3
Thay người
46’
Abiezer Jeno
Renato Espinoza
65’
Caio Ferreira
Kevin Luckassen
67’
Florin Purece
Said Ahmed Said
76’
Robert Moldoveanu
Takayuki Seto
75’
Vlad Pop
Eduard Florescu
90’
Adel Bettaieb
Franck Tchassem
78’
Andrei Dorobantu
Raul Rotund
79’
Jayson Papeau
Cristian Barbut
Cầu thủ dự bị
Raul Rotund
Catalin Straton
Radu Negru
Andrei Dinu
Florinel Ibrian
Robert Popescu
Andrei Dragu
Franck Tchassem
Constantin Toma
Guilherme Garutti
Ionut Coada
Claudiu Stancu
Octavian Deaconu
Costinel Tofan
Eduard Florescu
Esteban Orozco
Cristian Barbut
Takayuki Seto
Renato Espinoza
Marius Briceag
Said Ahmed Said
Kevin Luckassen
Ion Gurau

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Romania
VĐQG Romania

Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia

VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
27/08 - 2025
VĐQG Romania
22/08 - 2025

Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges

VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
13/09 - 2025
Cúp quốc gia Romania

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BotosaniBotosani149411731T T T T T
2FC Rapid 1923FC Rapid 1923149411531B T T T T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova148421028B H B T H
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti15762727H T B H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges15834527T B H H T
6Otelul GalatiOtelul Galati14545719T B T T B
7FCSBFCSB15546019B T T B T
8FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta14545-119H H B H T
9FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia15537-318H B B B B
10Universitatea ClujUniversitatea Cluj15456-117B H B B T
11UTA AradUTA Arad14374-816H H B B B
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti14347-513B B T T H
13CFR ClujCFR Cluj15276-813T H B B B
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc14275-913H T H T H
15HermannstadtHermannstadt14248-1010T B B B B
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti14149-167H B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow