Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.
![]() Mohamed Nassoh (Kiến tạo: Charles-Andreas Brym) 3 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel 21 | |
![]() Boy Kemper 22 | |
![]() Carl Hoefkens 32 | |
![]() Arno Verschueren 46 | |
![]() Daouda Weidmann (Thay: Arno Verschueren) 59 | |
![]() Marko Pjaca (Thay: Daan Rots) 59 | |
![]() Taylor Booth (Thay: Sondre Oerjasaeter) 59 | |
![]() Marko Pjaca (Kiến tạo: Kristian Hlynsson) 64 | |
![]() Thomas van den Belt (Thay: Kristian Hlynsson) 74 | |
![]() Clint Leemans (Thay: Charles-Andreas Brym) 80 | |
![]() (Pen) Ricky van Wolfswinkel 87 | |
![]() Cherrion Valerius (Thay: Boyd Lucassen) 88 | |
![]() Dion Versluis (Thay: Mohamed Nassoh) 88 | |
![]() Raul Paula (Thay: Juho Talvitie) 89 | |
![]() Terence Kongolo (Thay: Kamal Sowah) 90 | |
![]() Raul Paula (Kiến tạo: Boy Kemper) 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Twente vs NAC Breda


Diễn biến FC Twente vs NAC Breda
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Twente: 60%, NAC Breda: 40%.
Đường chuyền của Taylor Booth từ Twente thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt khi Rio Hillen từ NAC Breda phạm lỗi với Ricky van Wolfswinkel.
Trọng tài thổi phạt khi Cherrion Valerius từ NAC Breda phạm lỗi với Marko Pjaca.
Cú sút của Bart van Rooij bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: Twente: 60%, NAC Breda: 40%.
Cú sút của Daouda Weidmann bị chặn lại.
Kamal Sowah rời sân để nhường chỗ cho Terence Kongolo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Bart van Rooij thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Boy Kemper đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Raul Paula vô lê bóng vào lưới bằng chân phải. Một pha kết thúc tuyệt vời!
Max Bruns từ Twente chặn đứng một pha tạt bóng hướng về vòng cấm
Một cầu thủ của NAC Breda thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ
Max Bruns giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây
Kiểm soát bóng: Twente: 60%, NAC Breda: 40%
Dion Versluis từ NAC Breda bị thổi việt vị
NAC Breda bắt đầu một pha phản công
Đội hình xuất phát FC Twente vs NAC Breda
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Max Bruns (38), Robin Pröpper (3), Mats Rots (39), Arno Verschueren (32), Ramiz Zerrouki (6), Daan Rots (11), Kristian Hlynsson (14), Sondre Orjasaeter (27), Ricky van Wolfswinkel (9)
NAC Breda (4-2-3-1): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Leo Greiml (12), Rio Hillen (22), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Lewis Holtby (90), Juho Talvitie (32), Mohamed Nassoh (10), Kamal Sowah (14), Charles-Andreas Brym (7)


Thay người | |||
59’ | Arno Verschueren Daouda Weidmann | 80’ | Charles-Andreas Brym Clint Leemans |
59’ | Sondre Oerjasaeter Taylor Booth | 88’ | Boyd Lucassen Cherrion Valerius |
59’ | Daan Rots Marko Pjaca | 88’ | Mohamed Nassoh Dion Versluis |
74’ | Kristian Hlynsson Thomas Van Den Belt | 89’ | Juho Talvitie Raul Paula |
90’ | Kamal Sowah Terence Kongolo |
Cầu thủ dự bị | |||
Daouda Weidmann | Roy Kortsmit | ||
Taylor Booth | Kostas Lamprou | ||
Thomas Van Den Belt | Terence Kongolo | ||
Sam Karssies | Enes Mahmutovic | ||
Przemyslaw Tyton | Jayden Candelaria | ||
Bas Kuipers | Cherrion Valerius | ||
Guilherme Peixoto | Casper Staring | ||
Ruud Nijstad | Clint Leemans | ||
Marko Pjaca | Raul Paula | ||
Lucas Vennegoor of Hesselink | Fredrik Oldrup Jensen | ||
Naci Unuvar | Dion Versluis | ||
Pepijn Reulen |
Tình hình lực lượng | |||
Sam Lammers Chấn thương vai | Sydney Van Hooijdonk Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Moussa Soumano Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại