Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jakob Breum (Kiến tạo: Oliver Antman) 24 | |
![]() Jakob Breum (Kiến tạo: Oliver Antman) 33 | |
![]() Sam Lammers (Kiến tạo: Sem Steijn) 44 | |
![]() Oliver Edvardsen 45+1' | |
![]() Jakob Breum 45+1' | |
![]() Max Bruns 62 | |
![]() Michal Sadilek (Thay: Max Bruns) 71 | |
![]() Daan Rots (Thay: Ricky van Wolfswinkel) 71 | |
![]() Sem Steijn (Kiến tạo: Michal Sadilek) 72 | |
![]() Mathis Suray (Thay: Oliver Edvardsen) 73 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Mitchel van Bergen) 77 | |
![]() Carel Eiting (Thay: Michel Vlap) 77 | |
![]() Bas Kuipers (Kiến tạo: Daan Rots) 81 | |
![]() Alec Van Hoorenbeeck 84 | |
![]() Soeren Tengstedt (Thay: Evert Linthorst) 85 | |
![]() Finn Stokkers (Thay: Dean James) 85 | |
![]() Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Sem Steijn) 85 | |
![]() Bobby Adekanye (Thay: Oliver Antman) 85 | |
![]() Bobby Adekanye (Thay: Oliver Antman) 87 | |
![]() Milan Smit (Thay: Enric Llansana) 90 |
Thống kê trận đấu FC Twente vs Go Ahead Eagles


Diễn biến FC Twente vs Go Ahead Eagles
Số lượng khán giả hôm nay là 29800.
Kiểm soát bóng: Twente: 57%, Go Ahead Eagles: 43%.
Joris Kramer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Daan Rots thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Phát bóng lên cho Twente.
Cơ hội đến với Gerrit Nauber từ Go Ahead Eagles nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Đường chuyền của Mathis Suray từ Go Ahead Eagles đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Go Ahead Eagles đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Twente.
Mathis Suray thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Trọng tài thổi phạt Daan Rots của Twente vì đã phạm lỗi với Joris Kramer.
Go Ahead Eagles đang kiểm soát bóng.
Luca Plogmann bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Enric Llansana rời sân để nhường chỗ cho Milan Smit trong một sự thay đổi chiến thuật.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Twente: 57%, Go Ahead Eagles: 43%.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Sayfallah Ltaief thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát FC Twente vs Go Ahead Eagles
FC Twente (4-2-3-1): Przemyslaw Tyton (22), Bart Van Rooij (28), Gustaf Lagerbielke (3), Max Bruns (38), Bas Kuipers (5), Youri Regeer (8), Michel Vlap (18), Mitchell Van Bergen (7), Sem Steijn (14), Ricky van Wolfswinkel (9), Sam Lammers (10)
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Dean James (5), Enric Llansana (21), Evert Linthorst (8), Oliver Antman (19), Jakob Breum (7), Oliver Valaker Edvardsen (23), Victor Edvardsen (16)


Thay người | |||
71’ | Ricky van Wolfswinkel Daan Rots | 73’ | Oliver Edvardsen Mathis Suray |
71’ | Max Bruns Michal Sadílek | 85’ | Evert Linthorst Søren Tengstedt |
77’ | Michel Vlap Carel Eiting | 85’ | Oliver Antman Bobby Adekanye |
77’ | Mitchel van Bergen Sayfallah Ltaief | 85’ | Dean James Finn Stokkers |
85’ | Sem Steijn Alec Van Hoorenbeeck | 90’ | Enric Llansana Milan Smit |
Cầu thủ dự bị | |||
Issam El Maach | Jari De Busser | ||
Daan Rots | Sven Jansen | ||
Gijs Besselink | Luca Everink | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Jamal Amofa | ||
Julien Mesbahi | Julius Dirksen | ||
Mats Rots | Aske Adelgaard | ||
Mathias Kjølø | Calvin Twigt | ||
Carel Eiting | Milan Smit | ||
Michal Sadílek | Søren Tengstedt | ||
Harrie Kuster | Bobby Adekanye | ||
Sayfallah Ltaief | Mathis Suray | ||
Finn Stokkers |
Tình hình lực lượng | |||
Younes Taha Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại