Số khán giả hôm nay là 29500.
![]() Philip Brittijn 20 | |
![]() Jasper Dahlhaus 20 | |
![]() (Pen) Ricky van Wolfswinkel 38 | |
![]() Thomas van den Belt (Thay: Daouda Weidmann) 46 | |
![]() Justin Lonwijk (Thay: Kristoffer Peterson) 54 | |
![]() Paul Gladon (Thay: Kaj Sierhuis) 54 | |
![]() Bart van Rooij (Kiến tạo: Daan Rots) 57 | |
![]() Ivo Pinto (Thay: Philip Brittijn) 60 | |
![]() Makan Aiko (Thay: Dimitrios Limnios) 61 | |
![]() Justin Lonwijk (Kiến tạo: Makan Aiko) 72 | |
![]() Naci Unuvar (Thay: Sondre Oerjasaeter) 72 | |
![]() Bas Kuipers (Thay: Mats Rots) 73 | |
![]() Naci Unuvar 76 | |
![]() Luka Tunjic (Thay: Shawn Adewoye) 77 | |
![]() Thomas van den Belt (Kiến tạo: Bart van Rooij) 78 | |
![]() Paul Gladon 78 | |
![]() Arno Verschueren (Thay: Kristian Hlynsson) 83 | |
![]() Luka Tunjic (Kiến tạo: Paul Gladon) 90 |
Thống kê trận đấu FC Twente vs Fortuna Sittard


Diễn biến FC Twente vs Fortuna Sittard
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nỗ lực tốt của Arno Verschueren khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Naci Unuvar tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Ryan Fosso từ Fortuna Sittard bị thổi việt vị.
Makan Aiko từ Fortuna Sittard đã đi quá xa khi kéo ngã Bart van Rooij.
Arno Verschueren giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Fortuna Sittard đang kiểm soát bóng.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Makan Aiko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Mattijs Branderhorst đã thực hiện đường chuyền quan trọng dẫn đến bàn thắng!
Paul Gladon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luka Tunjic từ Fortuna Sittard đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
Fortuna Sittard bắt đầu một pha phản công.
Nỗ lực tốt của Naci Unuvar khi anh ta sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Ricky van Wolfswinkel tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Twente bắt đầu một pha phản công.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu được tiếp tục.
Đội hình xuất phát FC Twente vs Fortuna Sittard
FC Twente (4-3-3): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Max Bruns (38), Robin Pröpper (3), Mats Rots (39), Ramiz Zerrouki (6), Kristian Hlynsson (14), Daouda Weidmann (42), Daan Rots (11), Ricky van Wolfswinkel (9), Sondre Orjasaeter (27)
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Mattijs Branderhorst (31), Dimitris Limnios (18), Shawn Adewoye (4), Ivan Marquez (44), Jasper Dahlhaus (8), Edouard Michut (20), Ryan Fosso (80), Mohammed Ihattaren (52), Philip Brittijn (23), Kristoffer Peterson (7), Kaj Sierhuis (9)


Thay người | |||
46’ | Daouda Weidmann Thomas Van Den Belt | 54’ | Kristoffer Peterson Justin Lonwijk |
72’ | Sondre Oerjasaeter Naci Unuvar | 54’ | Kaj Sierhuis Paul Gladon |
73’ | Mats Rots Bas Kuipers | 60’ | Philip Brittijn Ivo Pinto |
83’ | Kristian Hlynsson Arno Verschueren | 61’ | Dimitrios Limnios Makan Aiko |
77’ | Shawn Adewoye Luka Tunjic |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Karssies | Luuk Koopmans | ||
Przemyslaw Tyton | Niels Martens | ||
Bas Kuipers | Ivo Pinto | ||
Guilherme Peixoto | Houboulang Mendes | ||
Ruud Nijstad | Justin Hubner | ||
Thomas Van Den Belt | Justin Lonwijk | ||
Benjamin Nagel | Marko Kerkez | ||
Arno Verschueren | Moussa Gbemou | ||
Marko Pjaca | Luka Tunjic | ||
Lucas Vennegoor of Hesselink | Makan Aiko | ||
Naci Unuvar | Paul Gladon |
Tình hình lực lượng | |||
Stav Lemkin Không xác định | Ramazan Bayram Chấn thương đầu gối | ||
Mees Hilgers Va chạm | Daley Sinkgraven Chấn thương đầu gối | ||
Sam Lammers Chấn thương vai | Alen Halilovic Chấn thương mắt cá | ||
Samuel Bastien Va chạm |
Nhận định FC Twente vs Fortuna Sittard
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại