Thứ Hai, 01/12/2025
Anass Salah-Eddine
6
Jonas Svensson
18
Ciro Immobile
37
Semih Kilicsoy (Thay: Ciro Immobile)
46
Milot Rashica
54
Salih Ucan (Thay: Rafa Silva)
60
Emirhan Topcu
66
Joao Mario (Thay: Ernest Muci)
69
Daan Rots (Kiến tạo: Anass Salah-Eddine)
76
Mustafa Hekimoglu (Thay: Milot Rashica)
81
Onur Bulut (Thay: Jonas Svensson)
81
Bas Kuipers (Thay: Sayfallah Ltaief)
81
Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Michel Vlap)
87
Mathias Kjoeloe (Thay: Sem Steijn)
87
Gijs Besselink (Thay: Daan Rots)
90

Thống kê trận đấu FC Twente vs Besiktas

số liệu thống kê
FC Twente
FC Twente
Besiktas
Besiktas
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 12
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Twente vs Besiktas

Tất cả (19)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Daan Rots rời sân và được thay thế bởi Gijs Besselink.

87'

Sem Steijn rời sân và được thay thế bởi Mathias Kjoeloe.

87'

Michel Vlap rời sân và được thay thế bởi Alec Van Hoorenbeeck.

81'

Sayfallah Ltaief rời sân và được thay thế bởi Bas Kuipers.

81'

Jonas Svensson rời sân và được thay thế bởi Onur Bulut.

81'

Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Mustafa Hekimoglu.

76'

Anass Salah-Eddine đã kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Daan Rots đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daan Rots đã ghi bàn!

69'

Ernest Muci rời sân và được thay thế bởi Joao Mario.

66' Thẻ vàng cho Emirhan Topcu.

Thẻ vàng cho Emirhan Topcu.

60'

Rafa Silva rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.

54' Thẻ vàng cho Milot Rashica.

Thẻ vàng cho Milot Rashica.

46'

Ciro Immobile rời sân và được thay thế bởi Semih Kilicsoy.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Ciro Immobile.

Thẻ vàng cho Ciro Immobile.

18' Thẻ vàng cho Jonas Svensson.

Thẻ vàng cho Jonas Svensson.

6' Thẻ vàng cho Anass Salah-Eddine.

Thẻ vàng cho Anass Salah-Eddine.

Đội hình xuất phát FC Twente vs Besiktas

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Max Bruns (38), Gustaf Lagerbielke (3), Anass Salah-Eddine (34), Michel Vlap (18), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Sayfallah Ltaief (30), Ricky van Wolfswinkel (9)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Emirhan Topçu (53), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Gedson Fernandes (83), Al-Musrati (6), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)

FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
28
Bart Van Rooij
38
Max Bruns
3
Gustaf Lagerbielke
34
Anass Salah-Eddine
18
Michel Vlap
23
Michal Sadílek
11
Daan Rots
14
Sem Steijn
30
Sayfallah Ltaief
9
Ricky van Wolfswinkel
17
Ciro Immobile
23
Ernest Muçi
27
Rafa Silva
7
Milot Rashica
6
Al-Musrati
83
Gedson Fernandes
26
Arthur Masuaku
14
Felix Uduokhai
53
Emirhan Topçu
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
81’
Sayfallah Ltaief
Bas Kuipers
46’
Ciro Immobile
Semih Kılıçsoy
87’
Sem Steijn
Mathias Kjølø
60’
Rafa Silva
Salih Uçan
87’
Michel Vlap
Alec Van Hoorenbeeck
69’
Ernest Muci
João Mário
90’
Daan Rots
Gijs Besselink
81’
Jonas Svensson
Onur Bulut
81’
Milot Rashica
Mustafa Erhan Hekimoğlu
Cầu thủ dự bị
Mees Hilgers
Ersin Destanoğlu
Lucas Vennegoor of Hesselink
Göktuğ Baytekin
Mitchell Van Bergen
Arda Berk Özüarap
Gijs Besselink
Onur Bulut
Harrie Kuster
Salih Uçan
Mathias Kjølø
João Mário
Julien Mesbahi
Bakhtiyor Zaynutdinov
Alec Van Hoorenbeeck
Fahri Kerem Ay
Bas Kuipers
Semih Kılıçsoy
Przemyslaw Tyton
Mustafa Erhan Hekimoğlu
Sam Karssies
Tình hình lực lượng

Younes Taha

Không xác định

Necip Uysal

Không xác định

Sam Lammers

Không xác định

Gabriel Paulista

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
30/11 - 2025
23/11 - 2025
Giao hữu
14/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
26/10 - 2025
H1: 1-0
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
25/09 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon5401912
2FC MidtjyllandFC Midtjylland5401712
3Aston VillaAston Villa5401512
4FreiburgFreiburg5320511
5Real BetisReal Betis5320511
6FerencvarosFerencvaros5320411
7SC BragaSC Braga5311410
8FC PortoFC Porto5311310
9GenkGenk5311210
10Celta VigoCelta Vigo530249
11LilleLille530249
12StuttgartStuttgart530249
13Viktoria PlzenViktoria Plzen523049
14PanathinaikosPanathinaikos530229
15AS RomaAS Roma530229
16Nottingham ForestNottingham Forest522148
17PAOK FCPAOK FC522138
18BolognaBologna522138
19BrannBrann522138
20FenerbahçeFenerbahçe522108
21CelticCeltic5212-17
22Crvena ZvezdaCrvena Zvezda5212-17
23Dinamo ZagrebDinamo Zagreb5212-37
24BaselBasel520306
25LudogoretsLudogorets5203-36
26Young BoysYoung Boys5203-56
27Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles5203-56
28Sturm GrazSturm Graz5113-34
29FC SalzburgFC Salzburg5104-53
30FeyenoordFeyenoord5104-53
31FCSBFCSB5104-53
32FC UtrechtFC Utrecht5014-51
33RangersRangers5014-71
34Malmo FFMalmo FF5014-81
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv5014-131
36NiceNice5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow