Thứ Hai, 07/07/2025
Diego Oliveira (Kiến tạo: Hotaka Nakamura)
5
Yuri
11
Hirotaka Mita
19
Teruhito Nakagawa
27
Jakub Slowik
36
Yuto Nagatomo (Thay: Hotaka Nakamura)
38
(og) Yasuki Kimoto
45
Ryoya Yamashita (Thay: Towa Yamane)
46
Shion Inoue (Thay: Yuri)
46
Koki Tsukagawa (Thay: Tsubasa Terayama)
46
Masato Morishige (Thay: Henrique)
46
Diego Oliveira (Kiến tạo: Yuto Nagatomo)
62
Adailton (Thay: Kota Tawaratsumida)
66
Caprini (Thay: Koki Sakamoto)
67
Kotaro Hayashi (Thay: Kento Hashimoto)
67
Yuta Arai (Thay: Kashifu Bangunagande)
74
Sho Ito (Thay: Tatsuya Hasegawa)
74

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Yokohama FC

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Yokohama FC
Yokohama FC
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Yokohama FC

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (27), Hotaka Nakamura (2), Yasuki Kimoto (4), Henrique (44), Kashifu Bangunagande (49), Keigo Higashi (10), Kei Koizumi (37), Tsubasa Terayama (26), Teruhito Nakagawa (39), Diego Queiroz de Oliveira (9), Kota Tawaratsumida (33)

Yokohama FC (4-2-3-1): Kengo Nagai (1), Takumi Nakamura (3), Boniface Nduka (2), Katsuya Iwatake (22), Kento Hashimoto (42), Yuri (4), Hirotaka Mita (25), Towa Yamane (30), Tatsuya Hasegawa (16), Koki Sakamoto (31), Koki Ogawa (18)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
27
Jakub Slowik
2
Hotaka Nakamura
4
Yasuki Kimoto
44
Henrique
49
Kashifu Bangunagande
10
Keigo Higashi
37
Kei Koizumi
26
Tsubasa Terayama
39
Teruhito Nakagawa
9 2
Diego Queiroz de Oliveira
33
Kota Tawaratsumida
18
Koki Ogawa
31
Koki Sakamoto
16
Tatsuya Hasegawa
30
Towa Yamane
25
Hirotaka Mita
4
Yuri
42
Kento Hashimoto
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
3
Takumi Nakamura
1
Kengo Nagai
Yokohama FC
Yokohama FC
4-2-3-1
Thay người
38’
Hotaka Nakamura
Yuto Nagatomo
46’
Towa Yamane
Ryoya Yamashita
46’
Tsubasa Terayama
Koki Tsukagawa
46’
Yuri
Shion Inoue
46’
Henrique
Masato Morishige
67’
Koki Sakamoto
Caprini
66’
Kota Tawaratsumida
Adailton
67’
Kento Hashimoto
Kotaro Hayashi
74’
Kashifu Bangunagande
Yuta Arai
74’
Tatsuya Hasegawa
Sho Ito
Cầu thủ dự bị
Pedro Perotti
Caprini
Adailton
Ryoya Yamashita
Koki Tsukagawa
Shion Inoue
Yuto Nagatomo
Kyohei Yoshino
Masato Morishige
Kotaro Hayashi
Taishi Brandon Nozawa
Akinori Ichikawa
Yuta Arai
Sho Ito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/06 - 2021
18/09 - 2021
12/03 - 2023
21/10 - 2023
15/02 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow