Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jordy Croux 20 | |
![]() Kota Watanabe (Thay: Jean Claude) 31 | |
![]() Kaina Tanimura 34 | |
![]() Takuya Kida (Kiến tạo: Ryotaro Tsunoda) 51 | |
![]() Kaina Tanimura (Kiến tạo: Asahi Uenaka) 59 | |
![]() Kein Sato (Thay: Teruhito Nakagawa) 60 | |
![]() Marcos Guilherme (Thay: Kota Tawaratsumida) 60 | |
![]() Kaina Tanimura (Kiến tạo: Jordy Croux) 62 | |
![]() Yuto Nagatomo 65 | |
![]() Ryo Miyaichi (Thay: Yuri) 66 | |
![]() Jun Amano (Thay: Jordy Croux) 66 | |
![]() Keita Yamashita (Thay: Marcelo Ryan) 77 | |
![]() Keita Endo 80 | |
![]() Riku Yamane (Thay: Takuya Kida) 80 | |
![]() George Onaiwu (Thay: Asahi Uenaka) 80 | |
![]() Leon Nozawa (Thay: Keita Endo) 83 | |
![]() Keigo Higashi (Thay: Kento Hashimoto) 83 | |
![]() Takahiro Koh 89 | |
![]() (Pen) Alexander Scholz 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Yokohama F.Marinos


Diễn biến FC Tokyo vs Yokohama F.Marinos

V À A A O O O - Alexander Scholz từ FC Tokyo đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Takahiro Koh đã ghi bàn!
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.
Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.
Asahi Uenaka rời sân và được thay thế bởi George Onaiwu.
Takuya Kida rời sân và được thay thế bởi Riku Yamane.

Thẻ vàng cho Keita Endo.
Marcelo Ryan rời sân và được thay thế bởi Keita Yamashita.
Jordy Croux rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.
Yuri rời sân và được thay thế bởi Ryo Miyaichi.

Thẻ vàng cho Yuto Nagatomo.
Jordy Croux đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kaina Tanimura đã ghi bàn!
Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Marcos Guilherme.
Teruhito Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Kein Sato.
Kota Watanabe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kaina Tanimura đã ghi bàn!
Ryotaro Tsunoda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Takuya Kida đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Yokohama F.Marinos
FC Tokyo (4-4-2): Kim Seung-gyu (81), Sei Muroya (2), Kanta Doi (32), Alexander Scholz (24), Yuto Nagatomo (5), Keita Endo (22), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Kota Tawaratsumida (33), Teruhito Nakagawa (39), Marcelo Ryan (19)
Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): Il-Gyu Park (19), Ren Kato (16), Jeison Quinones (13), Ryotaro Tsunoda (22), Toichi Suzuki (25), Takuya Kida (8), Kodjo Aziangbe (45), Asahi Uenaka (14), Jordy Croux (37), Kaina Tanimura (48), Yuri (30)


Thay người | |||
60’ | Kota Tawaratsumida Marcos Guilherme | 31’ | Jean Claude Kota Watanabe |
60’ | Teruhito Nakagawa Kein Sato | 66’ | Jordy Croux Jun Amano |
77’ | Marcelo Ryan Keita Yamashita | 66’ | Yuri Ryo Miyaichi |
83’ | Kento Hashimoto Keigo Higashi | 80’ | Takuya Kida Riku Yamane |
83’ | Keita Endo Leon Nozawa | 80’ | Asahi Uenaka George Onaiwu |
Cầu thủ dự bị | |||
Go Hatano | Ryoya Kimura | ||
Masato Morishige | Kosei Suwama | ||
Soma Anzai | Kota Watanabe | ||
Keigo Higashi | Jun Amano | ||
Kei Koizumi | Riku Yamane | ||
Marcos Guilherme | Kenta Inoue | ||
Keita Yamashita | George Onaiwu | ||
Kein Sato | Ryo Miyaichi | ||
Leon Nozawa | Dean David |
Nhận định FC Tokyo vs Yokohama F.Marinos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Tokyo
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 20 | 63 | H H H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 17 | 56 | B T H H T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 8 | 10 | 14 | 56 | H H T B H |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 4 | 52 | B H H T B |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -6 | 50 | T T T H B |
10 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -13 | 42 | T B H T T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B B B T H |
14 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -6 | 41 | T H B H B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -7 | 41 | B H B H B |
16 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | T H B T H |
17 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -8 | 34 | T B T B T |
18 | ![]() | 34 | 8 | 8 | 18 | -16 | 32 | T H T B H |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -26 | 22 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại