Chủ Nhật, 31/08/2025
Hotaru Yamaguchi
11
Adailton (Kiến tạo: Kensuke Nagai)
54
Masato Morishige (Kiến tạo: Diego Oliveira)
57
Kento Hashimoto (Thay: Andres Iniesta)
58
Ryo Hatsuse (Thay: Leo Osaki)
58
Takahiro Ogihara (Thay: Bojan Krkic)
63
Diego Oliveira
66
Kazuya Konno (Thay: Adailton)
67
Hotaka Nakamura (Thay: Ryoma Watanabe)
67
Hirotaka Mita (Thay: Keigo Higashi)
76
Yuki Kobayashi (Thay: Gotoku Sakai)
80
Henrique (Thay: Yasuki Kimoto)
80
Keita Yamashita (Thay: Kensuke Nagai)
80

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Vissel Kobe
Vissel Kobe
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 9
32 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Vissel Kobe

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Ryoma Watanabe (23), Yasuki Kimoto (30), Masato Morishige (3), Yuto Nagatomo (5), Takuya Aoki (16), Shuto Abe (31), Keigo Higashi (10), Kensuke Nagai (11), Diego Oliveira (9), Adailton (15)

Vissel Kobe (4-2-3-1): Daiya Maekawa (1), Tetsushi Yamakawa (23), Ryuho Kikuchi (17), Tomoaki Makino (14), Gotoku Sakai (24), Hotaru Yamaguchi (5), Leo Osaki (25), Bojan Krkic (9), Andres Iniesta (8), Koya Yuruki (16), Yuya Osako (10)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
24
Jakub Slowik
23
Ryoma Watanabe
30
Yasuki Kimoto
3
Masato Morishige
5
Yuto Nagatomo
16
Takuya Aoki
31
Shuto Abe
10
Keigo Higashi
11
Kensuke Nagai
9
Diego Oliveira
15
Adailton
10
Yuya Osako
16
Koya Yuruki
8
Andres Iniesta
9
Bojan Krkic
25
Leo Osaki
5
Hotaru Yamaguchi
24
Gotoku Sakai
14
Tomoaki Makino
17
Ryuho Kikuchi
23
Tetsushi Yamakawa
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-2-3-1
Thay người
67’
Ryoma Watanabe
Hotaka Nakamura
58’
Leo Osaki
Ryo Hatsuse
67’
Adailton
Kazuya Konno
58’
Andres Iniesta
Kento Hashimoto
76’
Keigo Higashi
Hirotaka Mita
63’
Bojan Krkic
Takahiro Ogihara
80’
Yasuki Kimoto
Henrique
80’
Gotoku Sakai
Yuki Kobayashi
80’
Kensuke Nagai
Keita Yamashita
Cầu thủ dự bị
Go Hatano
Yuki Kobayashi
Hotaka Nakamura
Ryo Hatsuse
Henrique
Nagisa Sakurauchi
Hirotaka Mita
Kento Hashimoto
Yojiro Takahagi
Shion Inoue
Kazuya Konno
Takahiro Ogihara
Keita Yamashita
Hiroki Iikura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
10/03 - 2021
28/08 - 2021
06/04 - 2022
14/09 - 2022
27/05 - 2023
26/08 - 2023
09/03 - 2024
18/10 - 2024
10/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
J League 1
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
3Kashima AntlersKashima Antlers2716381451B T T H T
4Machida ZelviaMachida Zelvia2815581650T T T T H
5Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2714851350T B T B T
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2815491449T H T B T
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds271287844T H T T B
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2711971042T B B H T
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka271089338B H T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka279108137H H T H H
12Gamba OsakaGamba Osaka2811413-737T B B B T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse278811-532B T H B H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo278613-1230B T B H B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight277713-828H B B B B
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare276714-2025H B B H B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata274815-2020B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow