Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Masato Morishige 40 | |
![]() Marcelo Ryan 43 | |
![]() Motoki Nagakura (Kiến tạo: Marcelo Ryan) 60 | |
![]() Tsuyoshi Ogashiwa (Thay: Marcelo Ryan) 61 | |
![]() Kein Sato (Thay: Keita Endo) 61 | |
![]() Yuya Fukuda (Thay: Kosuke Saito) 64 | |
![]() Issei Kumatoriya (Thay: Tetsuyuki Inami) 64 | |
![]() Yosuke Uchida (Thay: Shoji Toyama) 75 | |
![]() Shimon Teranuma (Thay: Itsuki Someno) 75 | |
![]() Soma Anzai (Thay: Sei Muroya) 84 | |
![]() Leon Nozawa (Thay: Tsuyoshi Ogashiwa) 85 | |
![]() Rei Hirakawa 86 | |
![]() Motoki Nagakura 90 | |
![]() Soma Meshino (Thay: Rei Hirakawa) 90 | |
![]() Kei Koizumi (Thay: Takahiro Koh) 90 |
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Tokyo Verdy


Diễn biến FC Tokyo vs Tokyo Verdy
Takahiro Koh rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.
Rei Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Soma Meshino.

Thẻ vàng cho Motoki Nagakura.

Thẻ vàng cho Rei Hirakawa.
Tsuyoshi Ogashiwa rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.
Sei Muroya rời sân và được thay thế bởi Soma Anzai.
Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Shimon Teranuma.
Shoji Toyama rời sân và được thay thế bởi Yosuke Uchida.
Tetsuyuki Inami rời sân và được thay thế bởi Issei Kumatoriya.
Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Yuya Fukuda.
Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Kein Sato.
Marcelo Ryan rời sân và được thay thế bởi Tsuyoshi Ogashiwa.
Marcelo Ryan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Motoki Nagakura đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Marcelo Ryan.

Thẻ vàng cho Masato Morishige.
Yudai Yamamoto ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tokyo.
Ném biên cho Tokyo V tại sân Ajinomoto.
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Tokyo Verdy
FC Tokyo (4-4-2): Kim Seung-gyu (81), Yuto Nagatomo (5), Alexander Scholz (24), Masato Morishige (3), Sei Muroya (2), Keita Endo (22), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Marcos Guilherme (40), Motoki Nagakura (26), Marcelo Ryan (19)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Daiki Fukazawa (2), Hiroto Taniguchi (3), Tetsuyuki Inami (17), Rei Hirakawa (16), Koki Morita (7), Yuta Arai (40), Kosuke Saito (8), Shoji Toyama (38), Itsuki Someno (9)


Thay người | |||
61’ | Leon Nozawa Tsuyoshi Ogashiwa | 64’ | Kosuke Saito Yuya Fukuda |
61’ | Keita Endo Kein Sato | 64’ | Tetsuyuki Inami Issei Kumatoriya |
84’ | Sei Muroya Soma Anzai | 75’ | Shoji Toyama Yosuke Uchida |
85’ | Tsuyoshi Ogashiwa Leon Nozawa | 75’ | Itsuki Someno Shimon Teranuma |
90’ | Takahiro Koh Kei Koizumi | 90’ | Rei Hirakawa Soma Meshino |
Cầu thủ dự bị | |||
Go Hatano | Yuya Nagasawa | ||
Teppei Oka | Naoki Hayashi | ||
Kanta Doi | Kaito Suzuki | ||
Soma Anzai | Yosuke Uchida | ||
Kei Koizumi | Yuya Fukuda | ||
Tsuyoshi Ogashiwa | Soma Meshino | ||
Kein Sato | Issei Kumatoriya | ||
Leon Nozawa | Shimon Teranuma | ||
Everton | Hayato Hirao |
Nhận định FC Tokyo vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Tokyo
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại