Thứ Hai, 07/07/2025
Ryota Nagaki
28
Teruhito Nakagawa
30
Kohei Okuno (Thay: Ryota Nagaki)
46
Ryoma Watanabe (Thay: Kota Tawaratsumida)
46
Koki Tachi
53
Daiki Sugioka (Kiến tạo: Yoshihiro Nakano)
54
Tarik Elyounoussi (Kiến tạo: Hiroyuki Abe)
59
Shuto Abe (Thay: Keigo Higashi)
63
Adailton (Thay: Teruhito Nakagawa)
63
Yuto Nagatomo (Thay: Hotaka Nakamura)
63
Daiki Sugioka
64
Henrique (Kiến tạo: Adailton)
65
Naoki Yamada (Thay: Tarik Elyounoussi)
81
Akito Suzuki (Thay: Hiroyuki Abe)
86
Takuya Okamoto (Thay: Hirokazu Ishihara)
90
Yamato Wakatsuki (Thay: Taiyo Hiraoka)
90

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 36
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Shonan Bellmare

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (27), Hotaka Nakamura (2), Yasuki Kimoto (4), Henrique (44), Shuhei Tokumoto (17), Keigo Higashi (10), Kei Koizumi (37), Kuryu Matsuki (7), Teruhito Nakagawa (39), Diego Queiroz de Oliveira (9), Kota Tawaratsumida (33)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Daiki Tomii (23), Koki Tachi (4), Kazuki Oiwa (22), Daiki Sugioka (2), Ryota Nagaki (20), Hirokazu Ishihara (3), Tarik Elyounoussi (11), Taiyo Hiraoka (13), Yoshihiro Nakano (44), Shuto Machino (18), Hiroyuki Abe (7)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
27
Jakub Slowik
2
Hotaka Nakamura
4
Yasuki Kimoto
44
Henrique
17
Shuhei Tokumoto
10
Keigo Higashi
37
Kei Koizumi
7
Kuryu Matsuki
39
Teruhito Nakagawa
9
Diego Queiroz de Oliveira
33
Kota Tawaratsumida
7
Hiroyuki Abe
18
Shuto Machino
44
Yoshihiro Nakano
13
Taiyo Hiraoka
11
Tarik Elyounoussi
3
Hirokazu Ishihara
20
Ryota Nagaki
2
Daiki Sugioka
22
Kazuki Oiwa
4
Koki Tachi
23
Daiki Tomii
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
46’
Kota Tawaratsumida
Ryoma Watanabe
46’
Ryota Nagaki
Kohei Okuno
63’
Keigo Higashi
Shuto Abe
81’
Tarik Elyounoussi
Naoki Yamada
63’
Teruhito Nakagawa
Adailton
86’
Hiroyuki Abe
Akito Suzuki
63’
Hotaka Nakamura
Yuto Nagatomo
90’
Taiyo Hiraoka
Yamato Wakatsuki
90’
Hirokazu Ishihara
Takuya Okamoto
Cầu thủ dự bị
Shuto Abe
Akito Suzuki
Ryoma Watanabe
Yamato Wakatsuki
Adailton
Kohei Okuno
Naoki Kumata
Naoki Yamada
Yuto Nagatomo
Kazunari Ono
Taishi Brandon Nozawa
Takuya Okamoto
Masato Morishige
Hiroki Mawatari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
18/06 - 2022
08/10 - 2022
09/04 - 2023
03/12 - 2023
22/06 - 2024
03/11 - 2024
08/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow